単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 46,155 71,918 17,916 29,399 23,479
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 46,155 71,918 17,916 29,399 23,479
Giá vốn hàng bán 35,631 66,483 17,216 23,835 19,297
Lợi nhuận gộp 10,523 5,435 700 5,563 4,182
Doanh thu hoạt động tài chính 1,365 2,160 2,466 1,397 3,337
Chi phí tài chính 1,132 978 1,111 1,192 1,167
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,130 970 1,107 1,188 1,163
Chi phí bán hàng 330 276 405 437 164
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,593 5,965 5,277 5,523 5,408
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,833 376 -3,627 -192 780
Thu nhập khác 229 264 75 88 91
Chi phí khác 1,143 513 0 125 0
Lợi nhuận khác -913 -249 75 -37 91
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 920 126 -3,552 -229 871
Chi phí thuế TNDN hiện hành 37 26 27 28
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 37 26 27 28
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 883 100 -3,552 -256 843
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 883 100 -3,552 -256 843
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)