単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 271,591 274,098 276,946 271,227 271,510
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,607 30,465 15,904 5,895 45,034
1. Tiền 24,107 18,265 15,004 5,895 20,034
2. Các khoản tương đương tiền 500 12,200 900 0 25,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 86,579 86,504 85,211 86,305 86,729
1. Đầu tư ngắn hạn 92,019 91,878 91,878 91,878 91,878
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -5,440 -5,375 -6,666 -5,573 -5,149
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 155,153 151,469 169,965 172,672 133,599
1. Phải thu khách hàng 8,131 8,324 11,019 9,369 11,184
2. Trả trước cho người bán 1,159 3,268 4,614 2,492 4,646
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 134,000 0 0
4. Các khoản phải thu khác 9,986 21,240 22,695 20,275 21,231
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,363 -2,363 -2,363 -2,363 -2,363
IV. Tổng hàng tồn kho 3,843 3,940 4,190 4,265 4,929
1. Hàng tồn kho 3,843 3,940 4,190 4,265 4,929
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,409 1,720 1,675 2,090 1,219
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,298 1,534 1,494 1,465 1,028
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 89 156 151 594 165
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 22 31 30 30 26
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 65,527 65,762 66,293 68,776 67,762
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 7,615 7,085 6,721 6,172 5,684
1. Tài sản cố định hữu hình 7,189 6,718 6,247 5,775 5,336
- Nguyên giá 21,766 21,766 21,766 21,766 21,766
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,577 -15,048 -15,519 -15,991 -16,430
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 426 367 474 397 348
- Nguyên giá 1,225 1,225 1,395 1,395 1,395
- Giá trị hao mòn lũy kế -800 -859 -921 -999 -1,047
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 48,997 47,921 47,921 49,448 49,448
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 48,997 47,921 47,921 49,448 49,448
3. Đầu tư dài hạn khác 3,400 3,400 3,400 3,400 3,400
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3,400 -3,400 -3,400 -3,400 -3,400
V. Tổng tài sản dài hạn khác 6,994 8,835 9,730 11,332 10,807
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,994 8,835 9,730 11,332 10,807
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 337,119 339,859 343,239 340,004 339,272
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 11,403 17,116 19,416 13,934 14,349
I. Nợ ngắn hạn 10,161 15,989 18,104 12,791 13,140
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 5,327 5,399 6,447 5,442 5,735
4. Người mua trả tiền trước 33 276 97 4 4
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,009 2,009 2,621 1,689 573
6. Phải trả người lao động 1,984 2,533 2,656 2,296 2,218
7. Chi phí phải trả 583 1,847 990 391 936
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 984 2,721 4,089 1,766 2,635
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,241 1,126 1,313 1,143 1,209
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 40 40 40 40 140
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,201 1,086 1,273 1,103 1,069
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 325,716 322,744 323,822 326,070 324,924
I. Vốn chủ sở hữu 325,716 322,744 323,822 326,070 324,924
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 197,099 197,099 197,099 197,099 197,099
2. Thặng dư vốn cổ phần 117,631 117,631 117,631 117,631 117,631
3. Vốn khác của chủ sở hữu 417 417 417 417 417
4. Cổ phiếu quỹ -15,610 -15,610 -15,610 -15,610 -15,610
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 4,144 4,144 4,144 4,144 4,144
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,733 19,062 20,141 22,388 21,242
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 241 1,203 1,203 1,203 1,038
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,302 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 337,119 339,859 343,239 340,004 339,272