単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,372 4,357 4,540 4,651 5,208
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 4,372 4,357 4,540 4,651 5,208
Giá vốn hàng bán 1,355 1,743 1,564 1,332 1,172
Lợi nhuận gộp 3,016 2,614 2,976 3,318 4,036
Doanh thu hoạt động tài chính 75 140 23 134 229
Chi phí tài chính 0 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,655 1,696 1,712 1,667 1,681
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,437 1,058 1,287 1,786 2,584
Thu nhập khác 236 0 0 0
Chi phí khác 54 90 2 8 2
Lợi nhuận khác 182 -90 -2 -8 -2
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,620 968 1,285 1,778 2,582
Chi phí thuế TNDN hiện hành 258 266 362 527
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 258 266 362 527
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,620 710 1,019 1,415 2,055
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,620 710 1,019 1,415 2,055
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)