単位: 1.000.000đ
  Q4 2021 Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1,194,415 1,044,544 1,038,825 1,368,751 1,027,424
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -641,417 -789,941 -930,278 -810,178 -648,123
3. Tiền chi trả cho người lao động -167,102 -267,681 -175,080 -202,962 -291,049
4. Tiền chi trả lãi vay -3,030 -2,804 -3,147 -5,015 -7,868
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -5,348 -7,098 -4,058 -232 -12,890
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 46,090 9,543 9,839 47,180 77,260
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -66,215 -75,711 -40,579 -59,359 -56,173
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 357,392 -89,148 -104,478 338,186 88,581
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -28,953 -87,447 -30,218 -71,428 -44,085
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -66,200 -52,900 -524 -48,300 -152,800
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 30,000 35,000 53,452
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,311 345 1,322 1,263 307
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -92,842 -110,002 5,580 -65,013 -196,578
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 213,759 504,725 519,425 317,659 317,630
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -489,289 -301,093 -408,327 -271,165 -252,205
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -29,196 -8
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -275,529 203,632 81,901 46,485 65,425
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -10,978 4,481 -16,996 319,658 -42,571
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 49,099 38,117 42,216 25,279 285,029
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -5 -382 95 2,727 3,684
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 38,116 42,216 25,315 347,663 246,142