I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,194,415
|
1,044,544
|
1,038,825
|
1,368,751
|
1,027,424
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-641,417
|
-789,941
|
-930,278
|
-810,178
|
-648,123
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-167,102
|
-267,681
|
-175,080
|
-202,962
|
-291,049
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3,030
|
-2,804
|
-3,147
|
-5,015
|
-7,868
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5,348
|
-7,098
|
-4,058
|
-232
|
-12,890
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
46,090
|
9,543
|
9,839
|
47,180
|
77,260
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-66,215
|
-75,711
|
-40,579
|
-59,359
|
-56,173
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
357,392
|
-89,148
|
-104,478
|
338,186
|
88,581
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-28,953
|
-87,447
|
-30,218
|
-71,428
|
-44,085
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-66,200
|
-52,900
|
-524
|
-48,300
|
-152,800
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
30,000
|
35,000
|
53,452
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,311
|
345
|
1,322
|
1,263
|
307
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-92,842
|
-110,002
|
5,580
|
-65,013
|
-196,578
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
213,759
|
504,725
|
519,425
|
317,659
|
317,630
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-489,289
|
-301,093
|
-408,327
|
-271,165
|
-252,205
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-29,196
|
-8
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-275,529
|
203,632
|
81,901
|
46,485
|
65,425
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-10,978
|
4,481
|
-16,996
|
319,658
|
-42,571
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
49,099
|
38,117
|
42,216
|
25,279
|
285,029
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-5
|
-382
|
95
|
2,727
|
3,684
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
38,116
|
42,216
|
25,315
|
347,663
|
246,142
|