単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,460,961 1,518,878 1,559,554 1,452,789 1,686,591
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,957 17,286 23,090 27,685 20,662
1. Tiền 12,957 17,286 23,090 27,685 20,662
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 346,720 350,511 396,806 313,239 438,885
1. Phải thu khách hàng 344,820 313,563 354,039 311,890 435,511
2. Trả trước cho người bán 1,101 36,114 41,533 993 2,390
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 798 834 1,234 355 984
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 1,084,276 1,136,640 1,124,490 1,094,837 1,195,587
1. Hàng tồn kho 1,084,276 1,136,640 0 1,094,837 1,195,587
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 1,124,490 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 17,009 14,441 15,169 17,028 31,456
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,347 7,907 4,658 7,346 3,987
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7,662 6,534 10,510 8,760 26,564
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 921 905
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 39,242 35,095 30,509 114,004 117,417
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,510 1,510 1,510 1,510 1,510
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,510 1,510 1,510 1,510 1,510
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 34,257 30,641 27,178 24,862 19,798
1. Tài sản cố định hữu hình 30,268 26,789 22,957 20,344 15,516
- Nguyên giá 743,873 745,053 744,631 746,855 745,470
- Giá trị hao mòn lũy kế -713,605 -718,263 -721,674 -726,511 -729,954
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3,989 3,852 4,221 4,518 4,282
- Nguyên giá 18,817 18,817 19,370 19,874 19,584
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,828 -14,965 -15,149 -15,356 -15,302
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 6,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 6,000
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,464 2,330 1,207 83 50
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,464 2,330 1,207 83 50
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,500,204 1,553,973 1,590,063 1,566,793 1,804,008
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 669,486 759,116 758,459 691,196 924,952
I. Nợ ngắn hạn 668,980 758,610 757,953 690,690 924,446
1. Vay và nợ ngắn 303,899 355,821 375,202 310,377 467,864
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 279,237 273,406 289,523 324,172 332,216
4. Người mua trả tiền trước 948 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,153 15,043 17,481 11,616 10,693
6. Phải trả người lao động 31,537 36,926 28,842 27,132 35,890
7. Chi phí phải trả 295 701 406 524 506
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 48 45 76 46 48
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 32,525 52,079 24,563 0 68,949
II. Nợ dài hạn 506 506 506 506 506
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 506 506 506 506 506
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 830,718 794,857 831,605 875,597 879,056
I. Vốn chủ sở hữu 830,718 794,857 831,605 875,597 879,056
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 262,076 262,076 262,076 262,076 262,076
2. Thặng dư vốn cổ phần 64,847 64,847 64,847 64,847 64,847
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 289,097 323,139 323,139 323,139 323,139
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 214,697 144,795 181,543 225,536 228,994
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,340 24,588 21,859 16,822 8,281
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,500,204 1,553,973 1,590,063 1,566,793 1,804,008