TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,460,961
|
1,518,878
|
1,559,554
|
1,452,789
|
1,686,591
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12,957
|
17,286
|
23,090
|
27,685
|
20,662
|
1. Tiền
|
12,957
|
17,286
|
23,090
|
27,685
|
20,662
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
346,720
|
350,511
|
396,806
|
313,239
|
438,885
|
1. Phải thu khách hàng
|
344,820
|
313,563
|
354,039
|
311,890
|
435,511
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,101
|
36,114
|
41,533
|
993
|
2,390
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
798
|
834
|
1,234
|
355
|
984
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,084,276
|
1,136,640
|
1,124,490
|
1,094,837
|
1,195,587
|
1. Hàng tồn kho
|
1,084,276
|
1,136,640
|
0
|
1,094,837
|
1,195,587
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
1,124,490
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
17,009
|
14,441
|
15,169
|
17,028
|
31,456
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
9,347
|
7,907
|
4,658
|
7,346
|
3,987
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7,662
|
6,534
|
10,510
|
8,760
|
26,564
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
921
|
905
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
39,242
|
35,095
|
30,509
|
114,004
|
117,417
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,510
|
1,510
|
1,510
|
1,510
|
1,510
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,510
|
1,510
|
1,510
|
1,510
|
1,510
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
34,257
|
30,641
|
27,178
|
24,862
|
19,798
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
30,268
|
26,789
|
22,957
|
20,344
|
15,516
|
- Nguyên giá
|
743,873
|
745,053
|
744,631
|
746,855
|
745,470
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-713,605
|
-718,263
|
-721,674
|
-726,511
|
-729,954
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,989
|
3,852
|
4,221
|
4,518
|
4,282
|
- Nguyên giá
|
18,817
|
18,817
|
19,370
|
19,874
|
19,584
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,828
|
-14,965
|
-15,149
|
-15,356
|
-15,302
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6,000
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,464
|
2,330
|
1,207
|
83
|
50
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,464
|
2,330
|
1,207
|
83
|
50
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,500,204
|
1,553,973
|
1,590,063
|
1,566,793
|
1,804,008
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
669,486
|
759,116
|
758,459
|
691,196
|
924,952
|
I. Nợ ngắn hạn
|
668,980
|
758,610
|
757,953
|
690,690
|
924,446
|
1. Vay và nợ ngắn
|
303,899
|
355,821
|
375,202
|
310,377
|
467,864
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
279,237
|
273,406
|
289,523
|
324,172
|
332,216
|
4. Người mua trả tiền trước
|
948
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,153
|
15,043
|
17,481
|
11,616
|
10,693
|
6. Phải trả người lao động
|
31,537
|
36,926
|
28,842
|
27,132
|
35,890
|
7. Chi phí phải trả
|
295
|
701
|
406
|
524
|
506
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
48
|
45
|
76
|
46
|
48
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
32,525
|
52,079
|
24,563
|
0
|
68,949
|
II. Nợ dài hạn
|
506
|
506
|
506
|
506
|
506
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
506
|
506
|
506
|
506
|
506
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
830,718
|
794,857
|
831,605
|
875,597
|
879,056
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
830,718
|
794,857
|
831,605
|
875,597
|
879,056
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
262,076
|
262,076
|
262,076
|
262,076
|
262,076
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
64,847
|
64,847
|
64,847
|
64,847
|
64,847
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
289,097
|
323,139
|
323,139
|
323,139
|
323,139
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
214,697
|
144,795
|
181,543
|
225,536
|
228,994
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
13,340
|
24,588
|
21,859
|
16,822
|
8,281
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,500,204
|
1,553,973
|
1,590,063
|
1,566,793
|
1,804,008
|