I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
177,378
|
161,480
|
169,696
|
175,941
|
176,075
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
66,408
|
46,007
|
28,637
|
39,833
|
39,336
|
- Khấu hao TSCĐ
|
49,519
|
36,714
|
32,287
|
34,522
|
19,444
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
4,556
|
-4,556
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-46
|
143
|
107
|
-2,384
|
-222
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
-398
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-796
|
-287
|
-1,096
|
-158
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
17,731
|
4,882
|
1,895
|
7,852
|
20,512
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
243,785
|
207,487
|
198,333
|
215,773
|
215,410
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
115,542
|
96,830
|
-30,941
|
-75,605
|
-44,411
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-141,547
|
-2,690
|
-135,098
|
-284,254
|
-68,266
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,246
|
-13,655
|
2,585
|
105,623
|
54,269
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-4,148
|
-7,158
|
-3,052
|
1,004
|
9,495
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-17,647
|
-5,169
|
-1,801
|
-7,690
|
-20,282
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-40,856
|
-34,252
|
-34,432
|
-36,106
|
-33,399
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
14
|
3
|
3
|
28
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-11,626
|
-13,835
|
-9,848
|
-13,488
|
-12,458
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
144,750
|
227,572
|
-14,251
|
-94,740
|
100,387
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-89,543
|
-292
|
-4,439
|
-40,090
|
-41,790
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
38
|
0
|
362
|
|
245
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
13,400
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
758
|
287
|
734
|
158
|
153
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-88,748
|
-4
|
10,058
|
-39,932
|
-41,392
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,309,940
|
477,404
|
336,982
|
850,188
|
1,803,299
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,357,537
|
-611,143
|
-248,013
|
-687,963
|
-1,766,902
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-78,623
|
-78,623
|
-78,623
|
-65,519
|
-91,727
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-126,219
|
-212,362
|
10,347
|
96,707
|
-55,330
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-70,217
|
15,205
|
6,153
|
-37,966
|
3,665
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
110,829
|
40,614
|
55,820
|
61,972
|
24,019
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
1
|
-2
|
13
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
40,614
|
55,820
|
61,972
|
24,019
|
27,685
|