Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5,414,971
|
7,488,930
|
2,678,653
|
13,227,398
|
17,929,840
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
5,414,971
|
7,488,930
|
2,678,653
|
13,227,398
|
17,929,840
|
Giá vốn hàng bán
|
5,134,427
|
7,136,818
|
2,415,463
|
12,446,134
|
17,469,479
|
Lợi nhuận gộp
|
280,544
|
352,112
|
263,190
|
781,264
|
460,361
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
18,801
|
35,723
|
26,134
|
48,791
|
88,073
|
Chi phí tài chính
|
25,441
|
33,221
|
23,989
|
69,894
|
65,153
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
17,525
|
30,140
|
17,056
|
16,215
|
40,844
|
Chi phí bán hàng
|
187,881
|
228,784
|
159,523
|
232,843
|
198,791
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
48,505
|
65,694
|
65,287
|
101,304
|
88,311
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
37,518
|
60,137
|
40,526
|
426,015
|
196,180
|
Thu nhập khác
|
30,730
|
5,483
|
1,079
|
1,483
|
33,271
|
Chi phí khác
|
19,428
|
4,851
|
1,373
|
2,206
|
895
|
Lợi nhuận khác
|
11,302
|
633
|
-294
|
-723
|
32,376
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
48,819
|
60,770
|
40,232
|
425,292
|
228,556
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
11,277
|
13,481
|
11,829
|
87,903
|
46,774
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
11,277
|
13,481
|
11,829
|
87,903
|
46,774
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
37,542
|
47,289
|
28,402
|
337,390
|
181,782
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
37,542
|
47,289
|
28,402
|
337,390
|
181,782
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|