I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
48,819
|
60,770
|
40,232
|
425,292
|
228,556
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
18,607
|
42,488
|
24,140
|
21,151
|
44,550
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6,278
|
6,278
|
6,197
|
6,116
|
4,664
|
- Các khoản dự phòng
|
1,400
|
7,042
|
-1,115
|
-710
|
-1,097
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-184
|
69
|
2,231
|
103
|
527
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6,413
|
-1,040
|
-229
|
-573
|
-388
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
17,525
|
30,140
|
17,056
|
16,215
|
40,844
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
67,427
|
103,258
|
64,371
|
446,444
|
273,106
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
281,505
|
-380,613
|
272,710
|
333,610
|
-1,261,131
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-436,847
|
207,689
|
144,033
|
-473,552
|
-220,703
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
230,456
|
95,210
|
-263,223
|
-110,923
|
610,748
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-5,039
|
5,332
|
-6,164
|
7,080
|
-11,353
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-17,478
|
-30,111
|
-17,056
|
-16,215
|
-40,082
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7,812
|
-17,929
|
-13,465
|
-74,633
|
45,456
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
267
|
306
|
339
|
363
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,333
|
-3,406
|
-5,089
|
-5,889
|
-6,861
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
109,878
|
-20,304
|
176,423
|
106,262
|
-610,457
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
233
|
270
|
0
|
0
|
61
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,472
|
1,040
|
229
|
573
|
327
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
6,705
|
1,310
|
229
|
573
|
388
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,938,224
|
4,823,783
|
2,143,194
|
2,707,551
|
9,809,746
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,075,089
|
-4,787,040
|
-2,297,414
|
-2,751,646
|
-9,061,397
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10,148
|
-10,972
|
-21,916
|
-21,916
|
-32,874
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-147,013
|
25,772
|
-176,136
|
-66,011
|
715,475
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-30,430
|
6,778
|
516
|
40,824
|
105,405
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
48,658
|
18,224
|
24,960
|
25,289
|
65,142
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-4
|
-42
|
-187
|
-974
|
-539
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18,224
|
24,960
|
25,289
|
65,139
|
170,008
|