TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
323,202
|
362,378
|
359,966
|
311,000
|
267,054
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11,282
|
21,180
|
28,478
|
22,682
|
16,788
|
1. Tiền
|
11,282
|
21,180
|
28,478
|
22,682
|
16,788
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
305,457
|
339,613
|
327,803
|
286,586
|
246,966
|
1. Phải thu khách hàng
|
248,196
|
280,454
|
291,690
|
293,446
|
264,429
|
2. Trả trước cho người bán
|
8,817
|
10,851
|
1,547
|
14,742
|
5,059
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,847
|
5,488
|
1,746
|
1,817
|
896
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-13,403
|
-17,181
|
-17,181
|
-23,419
|
-23,419
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6,419
|
1,568
|
3,675
|
1,727
|
3,293
|
1. Hàng tồn kho
|
6,419
|
1,568
|
3,675
|
1,727
|
3,293
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
45
|
17
|
10
|
5
|
7
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
45
|
17
|
10
|
5
|
7
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
34,939
|
35,336
|
35,598
|
64,558
|
64,313
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
994
|
910
|
826
|
30,714
|
30,700
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
330
|
330
|
330
|
330
|
330
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
19,300
|
18,917
|
18,533
|
18,150
|
17,766
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11,762
|
11,378
|
10,995
|
10,611
|
10,228
|
- Nguyên giá
|
24,699
|
24,699
|
24,396
|
24,396
|
24,396
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,937
|
-13,321
|
-13,401
|
-13,785
|
-14,168
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7,538
|
7,538
|
7,538
|
7,538
|
7,538
|
- Nguyên giá
|
7,538
|
7,538
|
7,538
|
7,538
|
7,538
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
10,670
|
10,544
|
10,418
|
10,292
|
10,167
|
- Nguyên giá
|
14,183
|
14,183
|
14,183
|
14,183
|
14,183
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,513
|
-3,639
|
-3,764
|
-3,890
|
-4,016
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,565
|
2,449
|
2,064
|
1,814
|
1,814
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
2,888
|
2,888
|
2,888
|
2,888
|
2,888
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,323
|
-439
|
-824
|
-1,074
|
-1,074
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8
|
114
|
1,355
|
1,186
|
1,464
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8
|
114
|
1,355
|
1,186
|
1,464
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
358,141
|
397,714
|
395,564
|
375,558
|
331,366
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
108,230
|
153,465
|
147,843
|
137,652
|
84,275
|
I. Nợ ngắn hạn
|
104,933
|
150,123
|
144,354
|
134,260
|
80,883
|
1. Vay và nợ ngắn
|
86,412
|
117,149
|
123,489
|
97,429
|
68,973
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,039
|
3,731
|
6,882
|
1,256
|
24
|
4. Người mua trả tiền trước
|
455
|
236
|
589
|
416
|
50
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,648
|
3,764
|
2,718
|
5,602
|
3,561
|
6. Phải trả người lao động
|
6,069
|
6,364
|
5,107
|
2,032
|
3,996
|
7. Chi phí phải trả
|
2,611
|
2,624
|
1,052
|
760
|
550
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,118
|
12,776
|
1,107
|
23,436
|
1,023
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,296
|
3,342
|
3,489
|
3,392
|
3,392
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
3,296
|
3,342
|
3,489
|
3,392
|
3,392
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
249,911
|
244,249
|
247,721
|
237,906
|
247,091
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
249,911
|
244,249
|
247,721
|
237,906
|
247,091
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
150,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
42,089
|
42,089
|
42,089
|
42,089
|
42,089
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-55,824
|
-55,824
|
-55,824
|
-55,824
|
-55,824
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
22,346
|
23,584
|
23,584
|
23,584
|
23,584
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
91,300
|
84,400
|
87,872
|
78,057
|
87,242
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,581
|
3,479
|
3,410
|
3,330
|
2,705
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
358,141
|
397,714
|
395,564
|
375,558
|
331,366
|