単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 323,202 362,378 359,966 311,000 267,054
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,282 21,180 28,478 22,682 16,788
1. Tiền 11,282 21,180 28,478 22,682 16,788
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 305,457 339,613 327,803 286,586 246,966
1. Phải thu khách hàng 248,196 280,454 291,690 293,446 264,429
2. Trả trước cho người bán 8,817 10,851 1,547 14,742 5,059
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,847 5,488 1,746 1,817 896
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,403 -17,181 -17,181 -23,419 -23,419
IV. Tổng hàng tồn kho 6,419 1,568 3,675 1,727 3,293
1. Hàng tồn kho 6,419 1,568 3,675 1,727 3,293
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 45 17 10 5 7
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 45 17 10 5 7
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 34,939 35,336 35,598 64,558 64,313
I. Các khoản phải thu dài hạn 994 910 826 30,714 30,700
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 330 330 330 330 330
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 19,300 18,917 18,533 18,150 17,766
1. Tài sản cố định hữu hình 11,762 11,378 10,995 10,611 10,228
- Nguyên giá 24,699 24,699 24,396 24,396 24,396
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,937 -13,321 -13,401 -13,785 -14,168
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7,538 7,538 7,538 7,538 7,538
- Nguyên giá 7,538 7,538 7,538 7,538 7,538
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 10,670 10,544 10,418 10,292 10,167
- Nguyên giá 14,183 14,183 14,183 14,183 14,183
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,513 -3,639 -3,764 -3,890 -4,016
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,565 2,449 2,064 1,814 1,814
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 2,888 2,888 2,888 2,888 2,888
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,323 -439 -824 -1,074 -1,074
V. Tổng tài sản dài hạn khác 8 114 1,355 1,186 1,464
1. Chi phí trả trước dài hạn 8 114 1,355 1,186 1,464
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 358,141 397,714 395,564 375,558 331,366
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 108,230 153,465 147,843 137,652 84,275
I. Nợ ngắn hạn 104,933 150,123 144,354 134,260 80,883
1. Vay và nợ ngắn 86,412 117,149 123,489 97,429 68,973
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,039 3,731 6,882 1,256 24
4. Người mua trả tiền trước 455 236 589 416 50
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,648 3,764 2,718 5,602 3,561
6. Phải trả người lao động 6,069 6,364 5,107 2,032 3,996
7. Chi phí phải trả 2,611 2,624 1,052 760 550
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,118 12,776 1,107 23,436 1,023
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3,296 3,342 3,489 3,392 3,392
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 3,296 3,342 3,489 3,392 3,392
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 249,911 244,249 247,721 237,906 247,091
I. Vốn chủ sở hữu 249,911 244,249 247,721 237,906 247,091
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150,000 150,000 150,000 150,000 150,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 42,089 42,089 42,089 42,089 42,089
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -55,824 -55,824 -55,824 -55,824 -55,824
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 22,346 23,584 23,584 23,584 23,584
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 91,300 84,400 87,872 78,057 87,242
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,581 3,479 3,410 3,330 2,705
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 358,141 397,714 395,564 375,558 331,366