I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
5,559
|
6,846
|
3,785
|
3,635
|
4,199
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-5,001
|
-5,182
|
-9,224
|
-6,764
|
-3,723
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-949
|
-687
|
-861
|
-844
|
-817
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
-4
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
792
|
6,183
|
11,036
|
|
70
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,001
|
-6,566
|
-752
|
-754
|
-372
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-601
|
594
|
3,985
|
-4,730
|
-643
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
195
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
195
|
|
|
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
987
|
0
|
12
|
4,031
|
1,400
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-540
|
-610
|
-1,000
|
-1,500
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
447
|
-610
|
-988
|
2,531
|
1,400
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
41
|
-16
|
2,997
|
-2,199
|
757
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
84
|
125
|
109
|
3,106
|
942
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
125
|
109
|
3,106
|
907
|
1,699
|