単位: 1.000.000đ
  Q1 2011 Q2 2011 Q3 2011 Q4 2011 Q4 2012
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 37,325 29,815 38,401 61,343 31,694
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 37,325 29,815 38,401 61,343 31,694
Giá vốn hàng bán 33,217 24,133 31,343 52,327 27,481
Lợi nhuận gộp 4,109 5,682 7,058 9,016 4,214
Doanh thu hoạt động tài chính 10 35 32 13 6
Chi phí tài chính 1,411 1,765 2,041 1,871 1,337
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 281 419 443 770 430
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,029 2,710 3,722 4,653 2,004
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 398 823 884 1,735 449
Thu nhập khác 0 0 0 20 679
Chi phí khác 0 0 0 39 57
Lợi nhuận khác 0 0 0 -19 622
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 398 823 884 1,716 1,071
Chi phí thuế TNDN hiện hành 99 206 63 307 263
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 99 206 63 307 263
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 298 617 821 1,409 808
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 298 617 821 1,409 808
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)