I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4,381,391
|
6,400,522
|
3,851,199
|
4,169,040
|
4,266,635
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
775,342
|
518,404
|
419,455
|
723,005
|
334,747
|
- Khấu hao TSCĐ
|
761,903
|
692,531
|
845,452
|
804,244
|
790,732
|
- Các khoản dự phòng
|
174,888
|
16,317
|
-21,603
|
242,700
|
-11,642
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-25,371
|
79,441
|
103,326
|
-83,770
|
-25,432
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-218,057
|
-361,342
|
-575,254
|
-323,739
|
-480,987
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
81,978
|
91,456
|
67,534
|
83,571
|
62,075
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5,156,733
|
6,918,926
|
4,270,654
|
4,892,045
|
4,601,381
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-3,610,581
|
-428,075
|
3,375,092
|
1,445,840
|
-1,280,131
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,103,672
|
3,084
|
-433,458
|
-1,551,679
|
1,959,128
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,762,125
|
-1,027,027
|
-1,946,137
|
-2,690,623
|
-1,860,149
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-596,341
|
-293,646
|
-177,508
|
777,518
|
302,509
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4,559
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-108,171
|
-112,454
|
-111,738
|
-204,756
|
-14,572
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-492,408
|
-883,730
|
-1,246,982
|
-828,591
|
-760,059
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
104,308
|
-104,308
|
-11,364
|
15,519
|
-3,742
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-126,200
|
3,508
|
-42,159
|
-360,933
|
-124,478
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,193,138
|
4,076,276
|
3,676,400
|
1,494,339
|
2,824,448
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-441,415
|
-692,018
|
-305,270
|
-567,252
|
-531,756
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-978,400
|
978,400
|
0
|
571
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-7,847,860
|
-17,073,938
|
-8,691,384
|
-6,999,768
|
-10,401,800
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
8,124,429
|
13,782,266
|
10,383,808
|
9,141,809
|
9,895,604
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-40,425
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-60,000
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
143,966
|
317,885
|
670,730
|
197,298
|
369,645
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-999,280
|
-2,687,406
|
2,017,460
|
1,712,657
|
-668,308
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
25,941
|
132,830
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
618,701
|
28,278
|
658,403
|
20,000
|
15,360
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,325
|
-498,482
|
-5,625
|
-2,864,244
|
-5,625
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-5,332
|
-5,865,100
|
-11,885
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
616,376
|
-449,595
|
-5,079,492
|
-2,856,129
|
9,735
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,810,234
|
939,275
|
614,367
|
350,868
|
2,165,875
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,832,778
|
8,648,444
|
9,587,105
|
10,206,279
|
10,550,230
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
5,432
|
-614
|
4,806
|
-7,809
|
-2,091
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,648,444
|
9,587,105
|
10,206,279
|
10,549,338
|
12,714,014
|