単位: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 4,381,391 6,400,522 3,851,199 4,169,040 4,266,635
2. Điều chỉnh cho các khoản 775,342 518,404 419,455 723,005 334,747
- Khấu hao TSCĐ 761,903 692,531 845,452 804,244 790,732
- Các khoản dự phòng 174,888 16,317 -21,603 242,700 -11,642
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -25,371 79,441 103,326 -83,770 -25,432
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -218,057 -361,342 -575,254 -323,739 -480,987
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 81,978 91,456 67,534 83,571 62,075
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 5,156,733 6,918,926 4,270,654 4,892,045 4,601,381
- Tăng, giảm các khoản phải thu -3,610,581 -428,075 3,375,092 1,445,840 -1,280,131
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1,103,672 3,084 -433,458 -1,551,679 1,959,128
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 1,762,125 -1,027,027 -1,946,137 -2,690,623 -1,860,149
- Tăng giảm chi phí trả trước -596,341 -293,646 -177,508 777,518 302,509
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 4,559
- Tiền lãi vay phải trả -108,171 -112,454 -111,738 -204,756 -14,572
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -492,408 -883,730 -1,246,982 -828,591 -760,059
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 104,308 -104,308 -11,364 15,519 -3,742
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -126,200 3,508 -42,159 -360,933 -124,478
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 3,193,138 4,076,276 3,676,400 1,494,339 2,824,448
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -441,415 -692,018 -305,270 -567,252 -531,756
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -978,400 978,400 0 571 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -7,847,860 -17,073,938 -8,691,384 -6,999,768 -10,401,800
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 8,124,429 13,782,266 10,383,808 9,141,809 9,895,604
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -40,425 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 -60,000 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 143,966 317,885 670,730 197,298 369,645
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -999,280 -2,687,406 2,017,460 1,712,657 -668,308
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 25,941 132,830 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 618,701 28,278 658,403 20,000 15,360
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2,325 -498,482 -5,625 -2,864,244 -5,625
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -5,332 -5,865,100 -11,885 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 616,376 -449,595 -5,079,492 -2,856,129 9,735
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2,810,234 939,275 614,367 350,868 2,165,875
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5,832,778 8,648,444 9,587,105 10,206,279 10,550,230
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 5,432 -614 4,806 -7,809 -2,091
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 8,648,444 9,587,105 10,206,279 10,549,338 12,714,014