I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
42,976
|
50,646
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-49,374
|
-59,494
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-292
|
-641
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
-97
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-150
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
45,293
|
78,774
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-44,430
|
-81,501
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,979
|
-12,313
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
155
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-25,000
|
-22,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10,203
|
38,356
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1,729
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
22,329
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,646
|
1,293
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
7,449
|
17,804
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
16,153
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-15,509
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
643
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,471
|
6,135
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
746
|
2,164
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,217
|
8,299
|