TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
75,760
|
67,456
|
67,786
|
68,633
|
74,859
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
20,307
|
19,483
|
21,796
|
22,486
|
22,786
|
1. Tiền
|
2,307
|
1,983
|
3,796
|
4,486
|
4,786
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
18,000
|
17,500
|
18,000
|
18,000
|
18,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
500
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
31,273
|
33,430
|
32,679
|
32,330
|
37,051
|
1. Phải thu khách hàng
|
4,204
|
4,248
|
4,326
|
4,281
|
4,403
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
1,463
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
27,069
|
27,718
|
28,353
|
28,049
|
32,648
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
23,283
|
13,786
|
13,311
|
13,817
|
14,135
|
1. Hàng tồn kho
|
23,283
|
13,786
|
13,311
|
13,817
|
14,135
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
897
|
258
|
0
|
0
|
887
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
243
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
15
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
897
|
0
|
0
|
0
|
887
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
246,946
|
259,861
|
257,938
|
257,120
|
257,623
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
203,889
|
206,394
|
205,065
|
202,529
|
200,553
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
199,709
|
202,003
|
200,716
|
198,247
|
196,310
|
- Nguyên giá
|
432,362
|
440,368
|
444,972
|
448,221
|
451,123
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-232,654
|
-238,365
|
-244,256
|
-249,975
|
-254,813
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,180
|
4,391
|
4,349
|
4,283
|
4,243
|
- Nguyên giá
|
4,805
|
5,046
|
5,046
|
5,046
|
5,046
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-625
|
-655
|
-697
|
-763
|
-803
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
36,894
|
37,167
|
47,708
|
48,945
|
50,736
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
36,894
|
37,167
|
47,708
|
48,945
|
50,736
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
322,706
|
327,317
|
325,723
|
325,753
|
332,482
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
151,264
|
162,700
|
156,320
|
155,001
|
156,120
|
I. Nợ ngắn hạn
|
110,185
|
141,762
|
125,248
|
126,286
|
137,994
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
14,565
|
0
|
0
|
18,629
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,828
|
6,794
|
1,866
|
6,734
|
5,683
|
4. Người mua trả tiền trước
|
532
|
505
|
535
|
250
|
270
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,722
|
7,417
|
8,469
|
8,792
|
9,607
|
6. Phải trả người lao động
|
2,880
|
3,980
|
4,795
|
8,824
|
3,794
|
7. Chi phí phải trả
|
2
|
22
|
2
|
645
|
2
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
99,221
|
107,382
|
108,715
|
100,356
|
100,010
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
41,078
|
20,938
|
31,072
|
28,715
|
18,125
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
41,078
|
20,938
|
31,072
|
28,715
|
18,125
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
171,442
|
164,617
|
169,403
|
170,752
|
176,362
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
171,442
|
164,617
|
169,403
|
170,752
|
176,362
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
155,349
|
155,349
|
155,349
|
155,349
|
155,349
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,021
|
2,204
|
2,204
|
2,204
|
2,204
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
892
|
892
|
892
|
892
|
892
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
13,180
|
6,172
|
10,958
|
12,307
|
17,917
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
1,097
|
866
|
686
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
322,706
|
327,317
|
325,723
|
325,753
|
332,482
|