単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 75,760 67,456 67,786 68,633 74,859
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,307 19,483 21,796 22,486 22,786
1. Tiền 2,307 1,983 3,796 4,486 4,786
2. Các khoản tương đương tiền 18,000 17,500 18,000 18,000 18,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 500 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31,273 33,430 32,679 32,330 37,051
1. Phải thu khách hàng 4,204 4,248 4,326 4,281 4,403
2. Trả trước cho người bán 0 1,463 0 0 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 27,069 27,718 28,353 28,049 32,648
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 23,283 13,786 13,311 13,817 14,135
1. Hàng tồn kho 23,283 13,786 13,311 13,817 14,135
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 897 258 0 0 887
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 243 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 15 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 897 0 0 0 887
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 246,946 259,861 257,938 257,120 257,623
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 203,889 206,394 205,065 202,529 200,553
1. Tài sản cố định hữu hình 199,709 202,003 200,716 198,247 196,310
- Nguyên giá 432,362 440,368 444,972 448,221 451,123
- Giá trị hao mòn lũy kế -232,654 -238,365 -244,256 -249,975 -254,813
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4,180 4,391 4,349 4,283 4,243
- Nguyên giá 4,805 5,046 5,046 5,046 5,046
- Giá trị hao mòn lũy kế -625 -655 -697 -763 -803
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 36,894 37,167 47,708 48,945 50,736
1. Chi phí trả trước dài hạn 36,894 37,167 47,708 48,945 50,736
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 322,706 327,317 325,723 325,753 332,482
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 151,264 162,700 156,320 155,001 156,120
I. Nợ ngắn hạn 110,185 141,762 125,248 126,286 137,994
1. Vay và nợ ngắn 0 14,565 0 0 18,629
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,828 6,794 1,866 6,734 5,683
4. Người mua trả tiền trước 532 505 535 250 270
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,722 7,417 8,469 8,792 9,607
6. Phải trả người lao động 2,880 3,980 4,795 8,824 3,794
7. Chi phí phải trả 2 22 2 645 2
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 99,221 107,382 108,715 100,356 100,010
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 41,078 20,938 31,072 28,715 18,125
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 41,078 20,938 31,072 28,715 18,125
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 171,442 164,617 169,403 170,752 176,362
I. Vốn chủ sở hữu 171,442 164,617 169,403 170,752 176,362
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 155,349 155,349 155,349 155,349 155,349
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,021 2,204 2,204 2,204 2,204
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 892 892 892 892 892
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,180 6,172 10,958 12,307 17,917
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 1,097 866 686 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 322,706 327,317 325,723 325,753 332,482