単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 111,042 123,496 110,456 116,129 123,474
Các khoản giảm trừ doanh thu 271 4 0 0 0
Doanh thu thuần 110,771 123,492 110,456 116,129 123,474
Giá vốn hàng bán 79,840 85,634 82,561 80,469 81,278
Lợi nhuận gộp 30,931 37,857 27,895 35,660 42,196
Doanh thu hoạt động tài chính 10 9 19 17 6
Chi phí tài chính 1,462 1,451 1,923 2,407 2,452
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,462 1,450 1,923 2,407 2,452
Chi phí bán hàng 5,422 5,009 5,056 3,945 5,055
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,862 17,498 18,377 18,343 21,312
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,196 13,909 2,559 10,982 13,384
Thu nhập khác 7,426 4,879 10,748 633 788
Chi phí khác 2,407 6,423 1,281 50 414
Lợi nhuận khác 5,019 -1,544 9,467 582 374
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12,215 12,365 12,026 11,564 13,758
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,463 2,327 1,684 2,323 2,755
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,463 2,327 1,684 2,323 2,755
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,752 10,038 10,342 9,241 11,004
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 9,752 10,038 10,342 9,241 11,004
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)