単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 739,427 841,507 785,174 745,900 631,424
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 739,427 841,507 785,174 745,900 631,424
Giá vốn hàng bán 693,603 787,982 713,838 659,961 601,232
Lợi nhuận gộp 45,824 53,525 71,336 85,938 30,192
Doanh thu hoạt động tài chính 3,324 3,200 2,437 1,724 1,153
Chi phí tài chính 1,418 1,487 1,288 1,117 948
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,418 1,299 1,145 990 840
Chi phí bán hàng 7,360 7,313 6,867 16,018 6,595
Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,298 30,722 28,044 23,980 21,890
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 11,071 17,202 37,574 46,547 1,912
Thu nhập khác 17,804 71 77 114 3
Chi phí khác 12 85 1,692 0
Lợi nhuận khác 17,804 59 -8 -1,579 3
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 28,875 17,262 37,566 44,968 1,915
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,695 7,337 10,832 284 15
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,242 -3,952 -2,931 8,378 562
Chi phí thuế TNDN 5,936 3,385 7,901 8,662 578
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 22,939 13,877 29,665 36,306 1,338
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 22,939 13,877 29,665 36,306 1,338
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)