I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
107,610
|
65,370
|
107,695
|
159,115
|
128,671
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
38,975
|
30,809
|
103,739
|
94,423
|
58,776
|
- Khấu hao TSCĐ
|
54,297
|
43,278
|
107,353
|
99,602
|
76,549
|
- Các khoản dự phòng
|
-2,123
|
-1,744
|
323
|
-905
|
-11,941
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-1
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-13,216
|
0
|
-4,257
|
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
-10,685
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
-10,723
|
0
|
-8,298
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
17
|
0
|
321
|
4,024
|
4,853
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
146,585
|
96,179
|
211,435
|
253,538
|
187,447
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-43,230
|
-172,276
|
-24,466
|
-27,253
|
2,868
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
33,464
|
-3,210
|
-23,434
|
-11,772
|
-12,652
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-5,775
|
250,862
|
26,021
|
44,411
|
-117,370
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3,176
|
2,999
|
-5,529
|
-3,120
|
3,458
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-17
|
0
|
-321
|
-3,253
|
-5,082
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-27,015
|
-11,046
|
-33,671
|
-44,688
|
-16,978
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,566
|
-9,275
|
-15,860
|
-18,846
|
-18,994
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
98,269
|
154,233
|
134,173
|
189,017
|
22,698
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-14,832
|
-32,977
|
-222,833
|
-41,132
|
-35,400
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-34,288
|
|
-65,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-60,000
|
80,000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
10,780
|
0
|
|
10,817
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
13,745
|
0
|
3,984
|
7,525
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,087
|
-22,198
|
-253,136
|
-93,607
|
-9,583
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
2,000
|
150,045
|
76,007
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-489
|
0
|
-138,525
|
-19,200
|
-22,500
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-67,505
|
-67,499
|
-53,999
|
-54,005
|
-53,999
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-67,994
|
-65,499
|
-42,479
|
2,802
|
-76,499
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
29,188
|
66,536
|
-161,443
|
98,212
|
-63,384
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
348,194
|
377,382
|
443,920
|
282,477
|
380,689
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
377,382
|
443,920
|
282,477
|
380,689
|
317,305
|