単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 929,016 907,337 916,167 925,439 904,905
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,621 22,520 23,807 23,643 40,185
1. Tiền 10,621 12,520 13,807 23,643 12,185
2. Các khoản tương đương tiền 10,000 10,000 10,000 0 28,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 613,000 612,000 640,800 642,800 592,200
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 106,181 103,020 97,980 107,155 148,811
1. Phải thu khách hàng 272,960 269,774 271,436 263,671 256,580
2. Trả trước cho người bán 13,427 12,255 12,201 17,434 11,767
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 57,047 64,663 59,035 66,065 119,981
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -237,253 -243,672 -244,691 -240,014 -239,517
IV. Tổng hàng tồn kho 145,889 131,205 120,108 120,511 93,019
1. Hàng tồn kho 145,889 131,205 120,108 120,511 93,019
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 43,325 38,593 33,472 31,330 30,689
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 40,296 35,691 30,787 28,752 28,562
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,241 2,114 1,897 1,790 1,339
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 788 788 788 788 788
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 48,008 46,093 45,564 42,934 48,650
I. Các khoản phải thu dài hạn 20,909 4,862 4,862 4,862 3,223
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 16,047 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 4,862 4,862 4,862 4,862 3,223
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -200 -200 -200 -200 -200
II. Tài sản cố định 13,807 12,700 12,990 12,005 11,766
1. Tài sản cố định hữu hình 13,807 12,700 12,990 12,005 11,766
- Nguyên giá 35,091 35,141 36,280 36,280 37,027
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,284 -22,441 -23,290 -24,275 -25,261
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,388 17,435 17,435 16,193 22,565
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 4,824
3. Đầu tư dài hạn khác 2,241 18,288 18,288 17,046 18,594
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -853 -853 -853 -853 -853
V. Tổng tài sản dài hạn khác 7,308 6,504 5,690 5,291 4,385
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,636 2,301 1,969 1,995 1,625
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 4,673 4,204 3,721 3,296 2,759
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 97 93 89 85 81
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 977,024 953,430 961,732 968,374 953,554
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 612,121 541,125 496,294 456,889 374,392
I. Nợ ngắn hạn 609,973 538,576 493,046 453,612 371,310
1. Vay và nợ ngắn 16,995 17,105 17,052 21,653 19,810
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 29,718 24,321 28,550 12,659 15,485
4. Người mua trả tiền trước 339,151 311,027 273,342 97,518 8,834
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,417 15,811 28,225 42,299 41,533
6. Phải trả người lao động 3,716 1,859 1,781 1,882 3,038
7. Chi phí phải trả 124,467 110,471 98,988 99,499 69,668
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,503 6,955 5,132 4,626 3,701
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,148 2,549 3,248 3,277 3,082
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 611 728 533
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 401 489 401 401
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 2,148 2,148 2,148 2,148 2,148
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 364,903 412,305 465,438 511,484 579,162
I. Vốn chủ sở hữu 364,903 412,305 465,438 511,484 579,162
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 400,151 400,151 400,151 400,151 400,151
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -1,370 -1,013 -1,013 -1,013 -1,013
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 22,572 22,572 22,572 22,572 22,572
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -63,319 -15,686 37,638 83,922 146,837
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 436 433 433 433 433
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 6,870 6,282 6,090 5,853 10,616
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 977,024 953,430 961,732 968,374 953,554