TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
929,016
|
907,337
|
916,167
|
925,439
|
904,905
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
20,621
|
22,520
|
23,807
|
23,643
|
40,185
|
1. Tiền
|
10,621
|
12,520
|
13,807
|
23,643
|
12,185
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
0
|
28,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
613,000
|
612,000
|
640,800
|
642,800
|
592,200
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
106,181
|
103,020
|
97,980
|
107,155
|
148,811
|
1. Phải thu khách hàng
|
272,960
|
269,774
|
271,436
|
263,671
|
256,580
|
2. Trả trước cho người bán
|
13,427
|
12,255
|
12,201
|
17,434
|
11,767
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
57,047
|
64,663
|
59,035
|
66,065
|
119,981
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-237,253
|
-243,672
|
-244,691
|
-240,014
|
-239,517
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
145,889
|
131,205
|
120,108
|
120,511
|
93,019
|
1. Hàng tồn kho
|
145,889
|
131,205
|
120,108
|
120,511
|
93,019
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
43,325
|
38,593
|
33,472
|
31,330
|
30,689
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
40,296
|
35,691
|
30,787
|
28,752
|
28,562
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,241
|
2,114
|
1,897
|
1,790
|
1,339
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
788
|
788
|
788
|
788
|
788
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
48,008
|
46,093
|
45,564
|
42,934
|
48,650
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
20,909
|
4,862
|
4,862
|
4,862
|
3,223
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
16,047
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
4,862
|
4,862
|
4,862
|
4,862
|
3,223
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-200
|
-200
|
-200
|
-200
|
-200
|
II. Tài sản cố định
|
13,807
|
12,700
|
12,990
|
12,005
|
11,766
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13,807
|
12,700
|
12,990
|
12,005
|
11,766
|
- Nguyên giá
|
35,091
|
35,141
|
36,280
|
36,280
|
37,027
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21,284
|
-22,441
|
-23,290
|
-24,275
|
-25,261
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,388
|
17,435
|
17,435
|
16,193
|
22,565
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4,824
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
2,241
|
18,288
|
18,288
|
17,046
|
18,594
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-853
|
-853
|
-853
|
-853
|
-853
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,308
|
6,504
|
5,690
|
5,291
|
4,385
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,636
|
2,301
|
1,969
|
1,995
|
1,625
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
4,673
|
4,204
|
3,721
|
3,296
|
2,759
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
97
|
93
|
89
|
85
|
81
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
977,024
|
953,430
|
961,732
|
968,374
|
953,554
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
612,121
|
541,125
|
496,294
|
456,889
|
374,392
|
I. Nợ ngắn hạn
|
609,973
|
538,576
|
493,046
|
453,612
|
371,310
|
1. Vay và nợ ngắn
|
16,995
|
17,105
|
17,052
|
21,653
|
19,810
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
29,718
|
24,321
|
28,550
|
12,659
|
15,485
|
4. Người mua trả tiền trước
|
339,151
|
311,027
|
273,342
|
97,518
|
8,834
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15,417
|
15,811
|
28,225
|
42,299
|
41,533
|
6. Phải trả người lao động
|
3,716
|
1,859
|
1,781
|
1,882
|
3,038
|
7. Chi phí phải trả
|
124,467
|
110,471
|
98,988
|
99,499
|
69,668
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,503
|
6,955
|
5,132
|
4,626
|
3,701
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,148
|
2,549
|
3,248
|
3,277
|
3,082
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
611
|
728
|
533
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
401
|
489
|
401
|
401
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2,148
|
2,148
|
2,148
|
2,148
|
2,148
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
364,903
|
412,305
|
465,438
|
511,484
|
579,162
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
364,903
|
412,305
|
465,438
|
511,484
|
579,162
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
400,151
|
400,151
|
400,151
|
400,151
|
400,151
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-1,370
|
-1,013
|
-1,013
|
-1,013
|
-1,013
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
22,572
|
22,572
|
22,572
|
22,572
|
22,572
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-63,319
|
-15,686
|
37,638
|
83,922
|
146,837
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
436
|
433
|
433
|
433
|
433
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
6,870
|
6,282
|
6,090
|
5,853
|
10,616
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
977,024
|
953,430
|
961,732
|
968,374
|
953,554
|