Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
87,912
|
97,030
|
51,042
|
128,117
|
105,419
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
87,912
|
97,030
|
51,042
|
128,117
|
105,419
|
Giá vốn hàng bán
|
27,125
|
36,468
|
16,910
|
55,712
|
22,890
|
Lợi nhuận gộp
|
60,787
|
60,563
|
34,131
|
72,405
|
82,529
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
14,790
|
15,851
|
15,560
|
16,000
|
8,106
|
Chi phí tài chính
|
404
|
432
|
413
|
3,749
|
15
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
404
|
432
|
413
|
413
|
15
|
Chi phí bán hàng
|
4,911
|
5,539
|
1,964
|
1,028
|
5,772
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,928
|
5,378
|
1,215
|
5,950
|
3,817
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
64,333
|
65,064
|
46,098
|
77,678
|
81,030
|
Thu nhập khác
|
691
|
686
|
5,858
|
512
|
95
|
Chi phí khác
|
12
|
436
|
9
|
4,890
|
152
|
Lợi nhuận khác
|
679
|
249
|
5,849
|
-4,378
|
-56
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
65,012
|
65,314
|
51,947
|
73,300
|
80,974
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9,995
|
10,075
|
5,375
|
13,126
|
12,677
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
469
|
519
|
299
|
536
|
771
|
Chi phí thuế TNDN
|
10,463
|
10,594
|
5,674
|
13,662
|
13,448
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
54,549
|
54,720
|
46,273
|
59,638
|
67,526
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
8
|
-139
|
-40
|
-4,890
|
-50
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
54,541
|
54,859
|
46,313
|
64,528
|
67,576
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|