単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 87,912 97,030 51,042 128,117 105,419
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 87,912 97,030 51,042 128,117 105,419
Giá vốn hàng bán 27,125 36,468 16,910 55,712 22,890
Lợi nhuận gộp 60,787 60,563 34,131 72,405 82,529
Doanh thu hoạt động tài chính 14,790 15,851 15,560 16,000 8,106
Chi phí tài chính 404 432 413 3,749 15
Trong đó: Chi phí lãi vay 404 432 413 413 15
Chi phí bán hàng 4,911 5,539 1,964 1,028 5,772
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,928 5,378 1,215 5,950 3,817
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 64,333 65,064 46,098 77,678 81,030
Thu nhập khác 691 686 5,858 512 95
Chi phí khác 12 436 9 4,890 152
Lợi nhuận khác 679 249 5,849 -4,378 -56
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 65,012 65,314 51,947 73,300 80,974
Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,995 10,075 5,375 13,126 12,677
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 469 519 299 536 771
Chi phí thuế TNDN 10,463 10,594 5,674 13,662 13,448
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 54,549 54,720 46,273 59,638 67,526
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 8 -139 -40 -4,890 -50
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 54,541 54,859 46,313 64,528 67,576
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)