Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
399,097
|
489,768
|
481,248
|
411,063
|
364,101
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
10
|
84
|
89
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
399,087
|
489,685
|
481,159
|
411,063
|
364,101
|
Giá vốn hàng bán
|
324,075
|
228,675
|
230,699
|
146,478
|
136,664
|
Lợi nhuận gộp
|
75,012
|
261,009
|
250,460
|
264,585
|
227,437
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
9,760
|
10,808
|
31,342
|
40,210
|
62,200
|
Chi phí tài chính
|
18,555
|
8,804
|
3,040
|
1,137
|
4,925
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
18,535
|
8,504
|
1,526
|
1,137
|
1,490
|
Chi phí bán hàng
|
18,511
|
43,538
|
52,626
|
25,745
|
13,443
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
42,364
|
84,841
|
49,999
|
35,091
|
19,820
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,343
|
134,634
|
176,136
|
242,821
|
251,450
|
Thu nhập khác
|
3,926
|
720
|
5,309
|
3,252
|
7,716
|
Chi phí khác
|
7,364
|
1,270
|
3,444
|
78
|
5,317
|
Lợi nhuận khác
|
-3,437
|
-550
|
1,865
|
3,175
|
2,399
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,905
|
134,084
|
178,001
|
245,996
|
253,849
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,570
|
20,893
|
25,364
|
41,530
|
38,570
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1,161
|
-813
|
-3,028
|
976
|
1,913
|
Chi phí thuế TNDN
|
409
|
20,080
|
22,336
|
42,506
|
40,483
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,497
|
114,004
|
155,665
|
203,490
|
213,366
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
220
|
2,017
|
310
|
-234
|
-5,338
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,277
|
111,987
|
155,354
|
203,724
|
218,704
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|