単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 206,077 181,358 228,017 234,010 199,891
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,588 58,776 85,188 91,475 117,349
1. Tiền 10,588 11,776 23,188 47,475 47,349
2. Các khoản tương đương tiền 0 47,000 62,000 44,000 70,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,877 13,291 15,648 14,112 12,365
1. Đầu tư ngắn hạn 18,159 18,159 19,347 19,347 19,347
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -5,282 -4,868 -3,699 -5,234 -6,981
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 47,854 23,397 19,339 21,097 17,212
1. Phải thu khách hàng 55,720 50,140 53,485 53,451 52,603
2. Trả trước cho người bán 12,461 0 0 0 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 16,525 10,109 1,405 3,197 160
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -36,851 -36,851 -35,551 -35,551 -35,551
IV. Tổng hàng tồn kho 125,054 79,857 101,014 97,266 50,633
1. Hàng tồn kho 125,054 79,857 101,014 97,266 50,633
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 9,703 6,037 6,828 10,060 2,332
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9,703 6,037 6,828 7,077 2,332
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 2,983 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 309,235 317,243 307,082 292,029 290,305
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,590 1,500 1,500 1,600 1,900
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,590 1,500 1,500 1,600 1,900
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 262,365 251,615 241,227 233,432 233,253
1. Tài sản cố định hữu hình 136,744 129,245 122,080 117,469 120,426
- Nguyên giá 216,965 216,857 217,448 220,399 231,057
- Giá trị hao mòn lũy kế -80,220 -87,612 -95,368 -102,930 -110,631
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 125,621 122,370 119,147 115,963 112,827
- Nguyên giá 139,291 139,291 139,291 139,291 139,291
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,670 -16,921 -20,145 -23,328 -26,464
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 10,241 10,565 10,714 599 732
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,000 10,000 10,000 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 12,000 12,000 12,000 12,000 12,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -11,759 -11,435 -11,286 -11,401 -11,268
V. Tổng tài sản dài hạn khác 24,523 41,343 40,247 40,188 40,836
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,929 40,375 38,905 38,472 38,746
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 594 968 1,342 1,716 2,090
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 515,312 498,602 535,099 526,040 490,196
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 70,638 55,988 62,845 91,303 51,011
I. Nợ ngắn hạn 55,165 41,867 48,724 77,182 51,011
1. Vay và nợ ngắn 14,000 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,081 3,207 9,710 33,510 2,112
4. Người mua trả tiền trước 3,769 4,501 2,230 7,229 4,321
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,532 4,140 3,235 444 5,712
6. Phải trả người lao động 15,938 15,865 15,864 17,057 16,866
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 7,018 6,061 8,059 10,056 13,018
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 15,473 14,121 14,121 14,121 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,352 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 14,121 14,121 14,121 14,121 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 444,674 442,614 472,254 434,737 439,185
I. Vốn chủ sở hữu 444,674 442,614 472,254 434,737 439,185
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 141,206 141,206 141,206 141,206 141,206
2. Thặng dư vốn cổ phần 135,484 135,484 135,484 135,484 135,484
3. Vốn khác của chủ sở hữu 21,242 21,242 21,242 21,242 21,242
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 99,686 99,686 99,686 99,686 99,686
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 47,056 44,995 74,635 37,119 41,566
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,827 8,093 8,979 8,886 8,982
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 515,312 498,602 535,099 526,040 490,196