TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
206,077
|
181,358
|
228,017
|
234,010
|
199,891
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10,588
|
58,776
|
85,188
|
91,475
|
117,349
|
1. Tiền
|
10,588
|
11,776
|
23,188
|
47,475
|
47,349
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
47,000
|
62,000
|
44,000
|
70,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
12,877
|
13,291
|
15,648
|
14,112
|
12,365
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
18,159
|
18,159
|
19,347
|
19,347
|
19,347
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-5,282
|
-4,868
|
-3,699
|
-5,234
|
-6,981
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
47,854
|
23,397
|
19,339
|
21,097
|
17,212
|
1. Phải thu khách hàng
|
55,720
|
50,140
|
53,485
|
53,451
|
52,603
|
2. Trả trước cho người bán
|
12,461
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
16,525
|
10,109
|
1,405
|
3,197
|
160
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-36,851
|
-36,851
|
-35,551
|
-35,551
|
-35,551
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
125,054
|
79,857
|
101,014
|
97,266
|
50,633
|
1. Hàng tồn kho
|
125,054
|
79,857
|
101,014
|
97,266
|
50,633
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9,703
|
6,037
|
6,828
|
10,060
|
2,332
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9,703
|
6,037
|
6,828
|
7,077
|
2,332
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
2,983
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
309,235
|
317,243
|
307,082
|
292,029
|
290,305
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,590
|
1,500
|
1,500
|
1,600
|
1,900
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,590
|
1,500
|
1,500
|
1,600
|
1,900
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
262,365
|
251,615
|
241,227
|
233,432
|
233,253
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
136,744
|
129,245
|
122,080
|
117,469
|
120,426
|
- Nguyên giá
|
216,965
|
216,857
|
217,448
|
220,399
|
231,057
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-80,220
|
-87,612
|
-95,368
|
-102,930
|
-110,631
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
125,621
|
122,370
|
119,147
|
115,963
|
112,827
|
- Nguyên giá
|
139,291
|
139,291
|
139,291
|
139,291
|
139,291
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,670
|
-16,921
|
-20,145
|
-23,328
|
-26,464
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
10,241
|
10,565
|
10,714
|
599
|
732
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
12,000
|
12,000
|
12,000
|
12,000
|
12,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-11,759
|
-11,435
|
-11,286
|
-11,401
|
-11,268
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
24,523
|
41,343
|
40,247
|
40,188
|
40,836
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
23,929
|
40,375
|
38,905
|
38,472
|
38,746
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
594
|
968
|
1,342
|
1,716
|
2,090
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
515,312
|
498,602
|
535,099
|
526,040
|
490,196
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
70,638
|
55,988
|
62,845
|
91,303
|
51,011
|
I. Nợ ngắn hạn
|
55,165
|
41,867
|
48,724
|
77,182
|
51,011
|
1. Vay và nợ ngắn
|
14,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,081
|
3,207
|
9,710
|
33,510
|
2,112
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,769
|
4,501
|
2,230
|
7,229
|
4,321
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,532
|
4,140
|
3,235
|
444
|
5,712
|
6. Phải trả người lao động
|
15,938
|
15,865
|
15,864
|
17,057
|
16,866
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
7,018
|
6,061
|
8,059
|
10,056
|
13,018
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
15,473
|
14,121
|
14,121
|
14,121
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,352
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
14,121
|
14,121
|
14,121
|
14,121
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
444,674
|
442,614
|
472,254
|
434,737
|
439,185
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
444,674
|
442,614
|
472,254
|
434,737
|
439,185
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
141,206
|
141,206
|
141,206
|
141,206
|
141,206
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
135,484
|
135,484
|
135,484
|
135,484
|
135,484
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
21,242
|
21,242
|
21,242
|
21,242
|
21,242
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
99,686
|
99,686
|
99,686
|
99,686
|
99,686
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
47,056
|
44,995
|
74,635
|
37,119
|
41,566
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7,827
|
8,093
|
8,979
|
8,886
|
8,982
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
515,312
|
498,602
|
535,099
|
526,040
|
490,196
|