I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
226,803
|
325,877
|
164,680
|
66,330
|
57,490
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-129,007
|
-298,030
|
-57,928
|
-13,043
|
-15,136
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4,431
|
-6,846
|
-4,493
|
-3,627
|
-3,025
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3,809
|
-11,953
|
-6,342
|
-4,137
|
-3,068
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,061
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
40,470
|
13,265
|
12,570
|
5,740
|
2,790
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-136,512
|
-15,309
|
-60,186
|
-42,028
|
-26,479
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-8,548
|
7,004
|
48,301
|
9,236
|
12,573
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-12,696
|
-1,563
|
-4,505
|
-81
|
-89
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
7,622
|
195
|
158
|
13
|
203
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-37,609
|
-2,390
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
35,338
|
7,238
|
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1,777
|
|
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,338
|
341
|
433
|
76
|
63
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,230
|
3,821
|
-3,914
|
9
|
177
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
100,000
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
349,043
|
392,558
|
266,090
|
116,950
|
83,239
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-339,281
|
-403,370
|
-324,648
|
-226,054
|
-92,373
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
-539
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
9,762
|
-10,811
|
-58,558
|
-9,643
|
-9,134
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-16
|
14
|
-14,171
|
-399
|
3,616
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,815
|
5,799
|
17,061
|
2,894
|
2,497
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-8
|
|
2
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,799
|
5,805
|
2,890
|
2,497
|
6,113
|