単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 603,749 487,080 377,829 479,911 388,808
Các khoản giảm trừ doanh thu 4,981 2,123 1,684 4,649 3,885
Doanh thu thuần 598,768 484,957 376,145 475,262 384,923
Giá vốn hàng bán 576,960 466,147 362,055 457,445 369,978
Lợi nhuận gộp 21,808 18,809 14,090 17,818 14,945
Doanh thu hoạt động tài chính 13,303 14,910 12,098 9,301 5,398
Chi phí tài chính 291 27 90 60 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 291 27 90 60 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,644 23,269 19,440 16,431 16,528
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,176 10,424 6,657 10,628 3,816
Thu nhập khác 7,873 6,286 6,345 6,598 4,459
Chi phí khác 1,264 701 666 1,943 7
Lợi nhuận khác 6,609 5,585 5,679 4,654 4,452
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 18,785 16,009 12,337 15,282 8,268
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,603 4,012 2,578 3,392 1,687
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 4,603 4,012 2,578 3,392 1,687
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 14,183 11,997 9,759 11,890 6,581
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 14,183 11,997 9,759 11,890 6,581
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)