単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 18,785 16,009 12,337 15,282 8,268
2. Điều chỉnh cho các khoản -3,777 -7,751 -7,473 -5,836 -3,456
- Khấu hao TSCĐ 4,187 4,091 3,224 1,943 1,942
- Các khoản dự phòng 5,093 4,176 1,401 1,461 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -13,348 -16,044 -12,098 -9,301 -5,398
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 291 27 0 60 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 15,008 8,258 4,864 9,446 4,812
- Tăng, giảm các khoản phải thu -47,669 47,651 37,581 -112,883 128,929
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1,856 -290 0 0 0
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 90,318 -78,078 -55,413 59,677 -138,433
- Tăng giảm chi phí trả trước 100 -323 139 293 144
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -2,549 -2,437 -2,223 -2,768 -1,508
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -200 -5,206 -3,237 -3,332 -3,027
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -4,099 -3,201 -1,931 -4,853 -375
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 52,765 -33,627 -20,221 -54,420 -9,458
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4,086 -82 -1,587 -1,986 -1,558
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 122 0 955 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -183,000 -344,000 -210,000 -120,000 -55,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 367,000 225,000 202,600 35,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 12,923 15,224 11,249 10,603 5,086
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -174,040 38,142 25,616 91,216 -16,472
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 119,273 163,645 63,339 91,450 43,811
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -137,251 -151,077 -83,859 -86,637 -57,594
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -15,516 -14,161 -10,738 -8,157 -9,976
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -33,494 -1,593 -31,258 -3,344 -23,759
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -154,769 2,922 -25,862 33,452 -49,689
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 239,628 68,559 71,481 45,619 79,071
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 84,859 71,481 45,619 79,071 29,381