I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
177,306
|
110,699
|
130,710
|
307,915
|
153,977
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-175,429
|
-97,559
|
-62,804
|
-215,284
|
-64,483
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-42,997
|
-22,386
|
-23,169
|
-38,125
|
-39,405
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5,610
|
-3,011
|
-6,100
|
-9,400
|
-4,833
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
9,661
|
-711
|
7,778
|
7,100
|
3,935
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-28,183
|
-16,977
|
-11,127
|
-21,455
|
-15,882
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-65,251
|
-29,944
|
35,288
|
30,751
|
33,309
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,693
|
-5,477
|
-2,482
|
-1,567
|
-2,539
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
1,640
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-80,000
|
-15,000
|
-68,000
|
-35,000
|
-50,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
105,000
|
75,000
|
75,000
|
20,000
|
25,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
16,385
|
5,483
|
1,030
|
15,440
|
130
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
35,693
|
60,007
|
7,188
|
-1,127
|
-27,409
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
30,000
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
-30,000
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2
|
-1
|
-75,038
|
-4
|
-7
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2
|
-1
|
-75,038
|
-4
|
-7
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-29,560
|
30,062
|
-32,561
|
29,620
|
5,894
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
52,081
|
22,521
|
52,636
|
20,075
|
24,768
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
53
|
|
73
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
22,521
|
52,636
|
20,075
|
49,768
|
30,662
|