Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
256,210
|
102,659
|
122,001
|
167,274
|
162,886
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
256,210
|
102,659
|
122,001
|
167,274
|
162,886
|
Giá vốn hàng bán
|
223,564
|
60,023
|
85,674
|
120,380
|
106,861
|
Lợi nhuận gộp
|
32,646
|
42,635
|
36,327
|
46,894
|
56,025
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
732
|
10,204
|
6,317
|
6,507
|
68
|
Chi phí tài chính
|
47
|
1,205
|
905
|
3,232
|
11
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
123
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22,214
|
13,806
|
17,683
|
23,792
|
21,927
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,117
|
37,828
|
24,056
|
26,378
|
34,154
|
Thu nhập khác
|
4,255
|
3,749
|
3,439
|
6,146
|
3,711
|
Chi phí khác
|
319
|
249
|
444
|
711
|
315
|
Lợi nhuận khác
|
3,936
|
3,500
|
2,994
|
5,436
|
3,396
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
15,053
|
41,328
|
27,050
|
31,813
|
37,550
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,011
|
8,272
|
5,410
|
6,647
|
7,510
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,011
|
8,272
|
5,410
|
6,647
|
7,510
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
12,042
|
33,056
|
21,640
|
25,167
|
30,040
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
12,042
|
33,056
|
21,640
|
25,167
|
30,040
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|