単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 256,210 102,659 122,001 167,274 162,886
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 256,210 102,659 122,001 167,274 162,886
Giá vốn hàng bán 223,564 60,023 85,674 120,380 106,861
Lợi nhuận gộp 32,646 42,635 36,327 46,894 56,025
Doanh thu hoạt động tài chính 732 10,204 6,317 6,507 68
Chi phí tài chính 47 1,205 905 3,232 11
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 123 0
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,214 13,806 17,683 23,792 21,927
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 11,117 37,828 24,056 26,378 34,154
Thu nhập khác 4,255 3,749 3,439 6,146 3,711
Chi phí khác 319 249 444 711 315
Lợi nhuận khác 3,936 3,500 2,994 5,436 3,396
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,053 41,328 27,050 31,813 37,550
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,011 8,272 5,410 6,647 7,510
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,011 8,272 5,410 6,647 7,510
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,042 33,056 21,640 25,167 30,040
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12,042 33,056 21,640 25,167 30,040
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)