単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5,589,596 1,564,161 847,511 684,261 648,143
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 5,589,596 1,564,161 847,511 684,261 648,143
Giá vốn hàng bán 5,465,350 1,441,170 711,006 527,634 489,640
Lợi nhuận gộp 124,246 122,991 136,505 156,628 158,503
Doanh thu hoạt động tài chính 45,132 116,253 48,482 23,467 23,760
Chi phí tài chính 34,590 103,036 10,093 6,624 5,389
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 123
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 71,520 65,057 67,879 72,998 77,495
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 63,268 71,151 107,015 100,472 99,379
Thu nhập khác 26,551 21,169 14,131 19,362 17,589
Chi phí khác 6,336 6,481 5,730 1,034 1,723
Lợi nhuận khác 20,215 14,688 8,401 18,329 15,865
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 83,483 85,838 115,417 118,800 115,244
Chi phí thuế TNDN hiện hành 16,731 18,026 24,551 23,985 23,339
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 16,731 18,026 24,551 23,985 23,339
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 66,752 67,813 90,866 94,815 91,905
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 66,752 67,813 90,866 94,815 91,905
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)