単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5,113,490 5,007,213 5,014,987 4,956,546 4,829,809
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 107,863 62,229 93,375 144,492 119,401
1. Tiền 65,767 62,229 93,375 144,492 119,401
2. Các khoản tương đương tiền 42,096 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 141,738 183,834 153,738 134,142 110,982
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,287,471 4,164,460 4,147,062 4,101,921 4,122,775
1. Phải thu khách hàng 606,379 542,630 526,269 542,014 526,883
2. Trả trước cho người bán 174,031 156,857 165,023 110,076 141,998
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,003,163 2,949,166 3,060,048 3,003,359 3,038,343
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -71,806 -71,806 -71,981 -71,981 -83,800
IV. Tổng hàng tồn kho 539,828 565,815 583,768 556,050 467,564
1. Hàng tồn kho 539,828 565,815 583,768 556,050 467,564
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 36,590 30,874 37,043 19,941 9,087
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,068 7,056 14,937 9,007 7,037
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 24,638 21,489 19,604 9,606 1,168
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,884 2,329 2,502 1,328 881
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,300,094 2,252,059 2,206,241 2,151,925 2,227,593
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,887,892 1,844,253 1,812,130 1,763,703 1,853,025
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,911,442 1,867,803 1,835,680 1,787,253 1,876,575
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -23,550 -23,550 -23,550 -23,550 -23,550
II. Tài sản cố định 228,049 212,271 208,756 209,674 204,051
1. Tài sản cố định hữu hình 132,876 128,938 124,227 121,834 118,735
- Nguyên giá 190,701 188,852 187,374 188,346 187,459
- Giá trị hao mòn lũy kế -57,825 -59,915 -63,147 -66,512 -68,724
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 95,173 83,334 84,529 87,840 85,316
- Nguyên giá 201,991 197,163 205,989 216,841 223,616
- Giá trị hao mòn lũy kế -106,818 -113,829 -121,460 -129,001 -138,300
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 128,746 127,620 126,494 125,368 124,242
- Nguyên giá 135,127 135,127 135,127 135,127 135,127
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,381 -7,507 -8,633 -9,759 -10,885
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 39,182 51,690 42,636 46,585 41,455
1. Chi phí trả trước dài hạn 39,182 51,690 42,636 46,585 41,455
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,413,584 7,259,272 7,221,228 7,108,472 7,057,402
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,791,007 1,649,072 1,611,354 1,488,993 1,430,587
I. Nợ ngắn hạn 1,786,968 1,644,093 1,597,929 1,483,107 1,425,849
1. Vay và nợ ngắn 1,022,493 902,542 816,306 785,813 740,803
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 117,023 95,661 129,610 109,115 103,871
4. Người mua trả tiền trước 28,860 25,949 23,538 20,165 19,083
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 162,895 135,573 105,476 107,046 92,264
6. Phải trả người lao động 28,423 25,291 26,165 30,651 46,458
7. Chi phí phải trả 77,389 54,125 64,993 69,971 78,470
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 325,189 382,901 410,258 250,616 226,245
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4,039 4,980 13,425 5,886 4,738
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,996 4,084 11,841 4,532 4,302
4. Vay và nợ dài hạn 2,043 896 1,584 1,355 437
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 5,622,577 5,610,200 5,609,874 5,619,478 5,626,815
I. Vốn chủ sở hữu 5,622,577 5,610,200 5,609,874 5,619,478 5,626,815
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4,636,785 4,636,785 4,636,785 4,636,785 4,636,785
2. Thặng dư vốn cổ phần 149,799 149,799 149,799 149,799 149,799
3. Vốn khác của chủ sở hữu 54,125 54,125 54,125 54,125 54,125
4. Cổ phiếu quỹ -1 -1 -1 -1 -1
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 124,561 143,650 143,650 143,650 143,650
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 623,676 594,358 589,306 588,885 595,236
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,015 15,360 8,465 7,865 7,865
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 33,631 31,484 36,210 46,236 47,221
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,413,584 7,259,272 7,221,228 7,108,472 7,057,402