I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
35,110
|
515,647
|
571,805
|
331,974
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-99,441
|
-62,046
|
-265,321
|
-334,025
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,152
|
-7,852
|
-7,996
|
-9,145
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,503
|
-18,582
|
-4,772
|
-1,167
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,961
|
-4,732
|
-4,451
|
-396
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
97,628
|
68,029
|
1,130,850
|
1,225,580
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-96,079
|
-115,135
|
-1,221,514
|
-1,109,283
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-70,399
|
375,330
|
198,601
|
103,537
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-119,264
|
-46,283
|
-317
|
-760
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
9,295
|
0
|
465
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1,250
|
-45,903
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
30,000
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,667
|
1,461
|
27,969
|
36,097
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-117,847
|
-81,430
|
57,652
|
35,802
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
86,049
|
269,640
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
-13,009
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
1,516
|
0
|
151,362
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-584,170
|
-222,465
|
-182,843
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-15,813
|
-31,399
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
86,049
|
-313,013
|
-251,287
|
-62,880
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-102,197
|
-19,113
|
4,966
|
76,459
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
122,283
|
21,828
|
3,609
|
158,714
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1,741
|
26
|
17
|
-2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
21,828
|
2,741
|
8,592
|
235,171
|