単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,376,807 1,789,762 2,139,944 1,561,876 2,964,215
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 2,376,807 1,789,762 2,139,944 1,561,876 2,964,215
Giá vốn hàng bán 2,213,550 1,730,479 2,038,763 1,252,473 2,796,767
Lợi nhuận gộp 163,257 59,284 101,181 309,403 167,448
Doanh thu hoạt động tài chính 1,155 1,203 1,300 1,346 1,374
Chi phí tài chính 5,889 4,409 5,588 4,647 3,794
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,889 4,409 5,588 4,647 3,794
Chi phí bán hàng 1,484 1,362 1,533 2,581 1,433
Chi phí quản lý doanh nghiệp 47,742 59,599 59,672 77,669 50,438
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 109,298 -4,884 35,688 225,850 113,157
Thu nhập khác 395 247 3,648 2,392 4,845
Chi phí khác 691 597 455 2,601 501
Lợi nhuận khác -296 -350 3,193 -208 4,344
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 109,002 -5,233 38,881 225,642 117,501
Chi phí thuế TNDN hiện hành 21,906 -919 7,842 45,755 23,546
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 21,906 -919 7,842 45,755 23,546
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 87,096 -4,315 31,039 179,887 93,955
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 87,096 -4,315 31,039 179,887 93,955
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)