I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
158,072
|
128,933
|
125,911
|
169,549
|
177,367
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-107,307
|
-89,285
|
-59,838
|
-101,163
|
-124,960
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-24,635
|
-17,998
|
-14,898
|
-25,560
|
-29,245
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5,554
|
-5,521
|
-4,976
|
-3,798
|
-2,260
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-200
|
0
|
|
-557
|
-15
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
51,667
|
35,375
|
3,170
|
6,197
|
9,950
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-50,252
|
-49,669
|
-23,534
|
-31,362
|
-25,843
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
21,791
|
1,836
|
25,835
|
13,305
|
4,994
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,808
|
-577
|
-4,009
|
-7,873
|
-3,650
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3,156
|
1,182
|
781
|
7,200
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
3,000
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
12
|
139
|
3
|
53
|
7
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,640
|
744
|
-3,225
|
2,380
|
-3,643
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
47,798
|
46,410
|
28,480
|
53,276
|
39,611
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-77,133
|
-49,225
|
-32,662
|
-76,696
|
-42,253
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-13,680
|
-39
|
|
0
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-43,015
|
-2,855
|
-4,182
|
-23,420
|
-2,642
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-22,864
|
-275
|
18,428
|
-7,734
|
-1,291
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
24,353
|
1,489
|
1,215
|
19,643
|
11,909
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,489
|
1,215
|
19,643
|
11,909
|
10,618
|