I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
50,660
|
54,414
|
36,880
|
27,534
|
18,958
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-33,028
|
-45,880
|
-24,649
|
-15,665
|
-14,387
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6,065
|
-7,128
|
-5,959
|
-8,696
|
-3,441
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-603
|
-610
|
-599
|
-455
|
-462
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,176
|
4,420
|
1,516
|
2,521
|
447
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5,078
|
-5,776
|
-4,354
|
-3,770
|
-2,445
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,061
|
-561
|
2,836
|
1,469
|
-1,330
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,840
|
|
-293
|
-36
|
-227
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
-1,184
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
2
|
2
|
2
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,838
|
2
|
-291
|
-1,218
|
-226
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
18,269
|
5,269
|
13,573
|
|
4,983
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-20,375
|
-5,282
|
-15,580
|
|
-7,220
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
-3,200
|
3,200
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,106
|
-13
|
-2,007
|
-3,200
|
963
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,116
|
-572
|
538
|
-2,949
|
-592
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,536
|
10,652
|
10,080
|
10,618
|
7,669
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10,652
|
10,080
|
10,618
|
7,669
|
7,077
|