I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
280,934
|
171,921
|
168,411
|
277,167
|
122,118
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-56,609
|
-34,992
|
-71,265
|
-74,616
|
-165,769
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-19,537
|
-20,921
|
-16,721
|
-9,622
|
-19,559
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
-13,901
|
-2,698
|
-378
|
-1,700
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
285,683
|
113,213
|
65,817
|
369,894
|
307,434
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-306,310
|
-149,405
|
-70,631
|
-362,950
|
-305,922
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
184,160
|
65,914
|
72,912
|
199,494
|
-63,398
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,893
|
-36
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-25,384
|
0
|
-900
|
-190,000
|
-20,030
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
24,586
|
537
|
728
|
50,108
|
160,060
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
104
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,498
|
275
|
145
|
2,301
|
4,074
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,194
|
776
|
77
|
-137,591
|
144,104
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
8,336
|
30,462
|
7,592
|
7,680
|
42,564
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-200,346
|
-96,980
|
-78,325
|
-68,311
|
-127,649
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-192,011
|
-66,518
|
-70,732
|
-60,631
|
-85,084
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9,044
|
172
|
2,257
|
1,273
|
-4,379
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11,652
|
2,536
|
2,709
|
4,966
|
6,239
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,608
|
2,709
|
4,966
|
6,239
|
1,860
|