Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
345,443
|
210,849
|
33,846
|
214,815
|
191,102
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
345,443
|
210,849
|
33,846
|
214,815
|
191,102
|
Giá vốn hàng bán
|
300,512
|
193,049
|
77,821
|
252,503
|
173,928
|
Lợi nhuận gộp
|
44,931
|
17,800
|
-43,975
|
-37,689
|
17,174
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
356
|
357
|
2,320
|
3,637
|
34
|
Chi phí tài chính
|
29,055
|
15,005
|
7,029
|
5,255
|
5,299
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
28,604
|
15,748
|
12,962
|
4,884
|
5,177
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15,396
|
8,532
|
9,723
|
15,509
|
15,247
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
835
|
-5,380
|
-58,407
|
-54,815
|
-3,338
|
Thu nhập khác
|
1,787
|
6,616
|
977
|
1,289
|
912
|
Chi phí khác
|
1,480
|
600
|
236
|
13,656
|
4,584
|
Lợi nhuận khác
|
307
|
6,016
|
741
|
-12,367
|
-3,671
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,142
|
636
|
-57,666
|
-67,182
|
-7,010
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
301
|
135
|
0
|
0
|
43
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
-15,115
|
1,698
|
Chi phí thuế TNDN
|
301
|
135
|
0
|
-15,115
|
1,741
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
841
|
501
|
-57,666
|
-52,067
|
-8,751
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
841
|
501
|
-57,666
|
-52,067
|
-8,751
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|