単位: 1.000.000đ
  2012 2013 2014 2015 2016
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 345,443 210,849 33,846 214,815 191,102
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 345,443 210,849 33,846 214,815 191,102
Giá vốn hàng bán 300,512 193,049 77,821 252,503 173,928
Lợi nhuận gộp 44,931 17,800 -43,975 -37,689 17,174
Doanh thu hoạt động tài chính 356 357 2,320 3,637 34
Chi phí tài chính 29,055 15,005 7,029 5,255 5,299
Trong đó: Chi phí lãi vay 28,604 15,748 12,962 4,884 5,177
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,396 8,532 9,723 15,509 15,247
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 835 -5,380 -58,407 -54,815 -3,338
Thu nhập khác 1,787 6,616 977 1,289 912
Chi phí khác 1,480 600 236 13,656 4,584
Lợi nhuận khác 307 6,016 741 -12,367 -3,671
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,142 636 -57,666 -67,182 -7,010
Chi phí thuế TNDN hiện hành 301 135 0 0 43
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 -15,115 1,698
Chi phí thuế TNDN 301 135 0 -15,115 1,741
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 841 501 -57,666 -52,067 -8,751
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 841 501 -57,666 -52,067 -8,751
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)