単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 145,162 102,350 190,822 117,727 88,210
Các khoản giảm trừ doanh thu 28 0 0 0 0
Doanh thu thuần 145,133 102,350 190,822 117,727 88,210
Giá vốn hàng bán 136,429 99,631 188,383 115,690 86,757
Lợi nhuận gộp 8,704 2,719 2,439 2,037 1,453
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 125
Chi phí tài chính -778 0 0 0 2
Trong đó: Chi phí lãi vay 221 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 8 2 0 0 67
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,516 304 690 1,089 1,108
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,959 2,414 1,749 947 401
Thu nhập khác 0 0 0 0 0
Chi phí khác 1,144 564 1 12 25
Lợi nhuận khác -1,144 -564 -1 -12 -25
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,814 1,851 1,749 936 377
Chi phí thuế TNDN hiện hành 390 268 350 153 147
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 390 268 350 153 147
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,424 1,582 1,399 783 230
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,424 1,582 1,399 783 230
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)