単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,992,835 4,998,045 5,579,520 5,627,168 5,188,825
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 292,232 454,376 572,374 817,851 394,218
1. Tiền 242,232 354,376 472,374 517,851 294,218
2. Các khoản tương đương tiền 50,000 100,000 100,000 300,000 100,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,334,000 1,122,000 1,082,000 1,000,000 845,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,475,146 2,731,315 3,109,888 2,944,780 2,959,374
1. Phải thu khách hàng 1,679,189 1,933,529 2,230,282 2,012,978 2,127,458
2. Trả trước cho người bán 143,819 144,902 193,289 249,245 198,624
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 679,094 693,761 739,160 786,110 733,246
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -26,956 -40,877 -52,843 -103,552 -99,955
IV. Tổng hàng tồn kho 824,847 614,459 750,142 783,427 895,787
1. Hàng tồn kho 845,746 633,985 769,668 802,281 914,641
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -20,900 -19,526 -19,526 -18,853 -18,853
V. Tài sản ngắn hạn khác 66,610 75,895 65,116 81,110 94,445
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 64,449 75,218 64,517 81,110 94,445
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,161 677 599 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,163,008 1,123,979 1,293,710 1,301,932 1,459,910
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 344,290 318,864 299,164 284,557 259,645
1. Tài sản cố định hữu hình 317,027 291,493 274,118 261,539 238,536
- Nguyên giá 717,793 717,983 726,716 740,194 744,604
- Giá trị hao mòn lũy kế -400,766 -426,490 -452,599 -478,656 -506,068
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 27,262 27,371 25,046 23,018 21,110
- Nguyên giá 51,023 53,507 53,507 53,507 53,507
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,761 -26,136 -28,461 -30,489 -32,398
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 617,974 679,896 756,741 829,293 898,626
- Nguyên giá 842,788 938,260 1,049,832 1,164,214 1,279,954
- Giá trị hao mòn lũy kế -224,814 -258,363 -293,091 -334,921 -381,328
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 20,322 20,941 31,891 35,651 36,148
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,322 20,941 31,891 34,957 35,454
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 694 694
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,155,842 6,122,024 6,873,230 6,929,100 6,648,735
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4,406,049 4,455,344 5,048,282 4,938,347 4,753,539
I. Nợ ngắn hạn 4,097,907 4,137,957 4,715,011 4,540,668 4,335,130
1. Vay và nợ ngắn 1,242,878 1,150,639 1,231,191 1,190,586 1,279,463
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 541,695 586,110 789,037 594,472 583,512
4. Người mua trả tiền trước 498,625 388,898 457,879 660,848 245,971
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 122,609 112,610 111,928 168,753 93,882
6. Phải trả người lao động 538,748 631,386 794,236 804,479 627,649
7. Chi phí phải trả 845,013 758,133 904,567 693,166 699,458
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 178,863 305,838 223,208 237,767 210,803
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,563 8,567 9,612 9,086 10,568
II. Nợ dài hạn 308,142 317,388 333,271 397,679 418,409
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 14,178 14,220 14,658 14,664 14,988
4. Vay và nợ dài hạn 293,964 303,168 318,613 383,015 403,421
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,749,794 1,666,680 1,824,948 1,990,753 1,895,197
I. Vốn chủ sở hữu 1,749,794 1,666,680 1,824,948 1,990,753 1,895,197
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,143,859 1,143,859 1,143,859 1,143,859 1,143,859
2. Thặng dư vốn cổ phần -15 -15 -15 -15 -15
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 20,919 2,362 12,493 22,747 41,715
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 584,982 520,392 668,564 824,162 709,638
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,877 67,445 62,175 20,987 9,002
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 49 81 47 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,155,842 6,122,024 6,873,230 6,929,100 6,648,735