Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,339,472
|
2,701,274
|
3,083,434
|
3,174,682
|
2,623,100
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
2,339,472
|
2,701,274
|
3,083,434
|
3,174,682
|
2,623,100
|
Giá vốn hàng bán
|
2,165,646
|
2,497,661
|
2,851,011
|
2,900,216
|
2,435,087
|
Lợi nhuận gộp
|
173,826
|
203,613
|
232,423
|
274,466
|
188,013
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
26,887
|
24,485
|
22,684
|
30,215
|
11,689
|
Chi phí tài chính
|
23,494
|
20,386
|
22,989
|
26,534
|
15,628
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
23,382
|
20,206
|
22,785
|
18,283
|
15,517
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
41,117
|
52,656
|
57,327
|
96,956
|
39,787
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
136,102
|
155,056
|
174,791
|
181,190
|
144,288
|
Thu nhập khác
|
783
|
507
|
889
|
643
|
86
|
Chi phí khác
|
743
|
1,103
|
73
|
3,043
|
40
|
Lợi nhuận khác
|
39
|
-596
|
816
|
-2,401
|
46
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
136,141
|
154,460
|
175,607
|
178,789
|
144,334
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
27,640
|
30,517
|
35,002
|
36,241
|
28,202
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
-694
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
27,640
|
30,517
|
35,002
|
35,547
|
28,202
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
108,501
|
123,942
|
140,605
|
143,242
|
116,132
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
11
|
19
|
15
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
108,490
|
123,923
|
140,590
|
143,242
|
116,132
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|