I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
943
|
11,469
|
2,051
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-27,470
|
-32,160
|
-59,634
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-748
|
-1,244
|
-2,078
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-78
|
-1,613
|
-8
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4
|
-27
|
-2
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
15,291
|
30,468
|
42,672
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-19,561
|
-9,444
|
-13,557
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-31,627
|
-2,551
|
-30,557
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-466
|
-29
|
-423
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-24,350
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
16,520
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-4,168
|
-25,598
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
12
|
229
|
145
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-453
|
-3,968
|
-33,706
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
31,000
|
0
|
60,000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-6,000
|
0
|
35,350
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
7,000
|
8,692
|
-30,097
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-2,192
|
-136
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-105
|
-137
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
31,895
|
6,363
|
65,117
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-185
|
-156
|
854
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
847
|
661
|
505
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
661
|
505
|
1,359
|