単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,500,800 1,492,249 2,069,284 2,260,244 2,276,424
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 1,500,800 1,492,249 2,069,284 2,260,244 2,276,424
Giá vốn hàng bán 1,373,522 1,384,697 1,958,027 2,135,205 2,155,945
Lợi nhuận gộp 127,278 107,552 111,257 125,038 120,480
Doanh thu hoạt động tài chính 15 20 5 200 121
Chi phí tài chính 15,122 15,644 15,091 13,607 13,005
Trong đó: Chi phí lãi vay 15,061 14,114 14,438 13,107 13,005
Chi phí bán hàng 16,174 11,529 10,878 17,443 9,561
Chi phí quản lý doanh nghiệp 65,725 70,299 73,461 78,673 83,203
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30,273 10,100 11,832 15,516 14,833
Thu nhập khác 486 2,423 896 1,043 579
Chi phí khác 17,327 494 163 2,739 271
Lợi nhuận khác -16,841 1,929 732 -1,696 308
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 13,431 12,030 12,565 13,819 15,140
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,128 2,418 2,543 2,987 3,232
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 5,128 2,418 2,543 2,987 3,232
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,303 9,612 10,022 10,833 11,908
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,303 9,612 10,022 10,833 11,908
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)