単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,424,341 2,505,731 2,378,282 2,369,594 2,231,536
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,767 71,181 25,743 169,252 28,509
1. Tiền 26,767 70,831 20,393 57,902 28,509
2. Các khoản tương đương tiền 0 350 5,350 111,350 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 100,000 0 24,800 37,550
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,569,462 1,501,405 1,547,060 1,539,027 1,562,727
1. Phải thu khách hàng 109,446 111,705 164,684 245,849 284,396
2. Trả trước cho người bán 297,588 403,278 339,977 167,565 217,895
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,014,282 838,278 1,044,254 1,127,826 1,062,649
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,855 -1,855 -1,855 -2,212 -2,212
IV. Tổng hàng tồn kho 730,655 774,315 759,769 627,883 569,593
1. Hàng tồn kho 730,655 778,609 766,643 633,881 576,248
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -4,294 -6,874 -5,998 -6,655
V. Tài sản ngắn hạn khác 97,457 58,830 45,710 8,631 33,156
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 75,132 46,451 35,349 6,295 31,451
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 20,534 11,536 8,191 1,235 1,027
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,790 843 2,169 1,101 679
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,005,423 986,448 962,379 940,277 902,665
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 876,474 861,385 832,094 797,727 769,192
1. Tài sản cố định hữu hình 873,476 858,496 825,871 791,590 763,506
- Nguyên giá 2,038,479 2,057,160 2,057,758 2,057,926 2,059,375
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,165,004 -1,198,664 -1,231,887 -1,266,336 -1,295,869
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,998 2,888 2,888 2,888 2,523
- Nguyên giá 3,254 3,254 3,254 3,254 3,254
- Giá trị hao mòn lũy kế -256 -366 -366 -366 -732
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 3,334 3,249 3,164
- Nguyên giá 0 0 3,390 3,390 3,390
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -56 -141 -226
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 30,711 30,711 30,182 30,711 30,115
- Nguyên giá 31,770 31,770 31,770 31,770 31,770
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,059 -1,059 -1,589 -1,059 -1,655
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 50,505 46,620 45,825 47,937 39,099
1. Chi phí trả trước dài hạn 50,505 46,620 45,825 47,937 39,099
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,429,764 3,492,180 3,340,660 3,309,870 3,134,200
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,557,739 2,583,950 2,414,722 2,398,356 2,205,176
I. Nợ ngắn hạn 1,380,908 1,541,362 1,341,470 1,380,033 1,301,075
1. Vay và nợ ngắn 827,796 982,864 830,818 833,196 882,454
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 346,791 362,197 331,252 284,979 228,890
4. Người mua trả tiền trước 13,307 7,290 5,384 2,299 8,405
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 29,531 21,301 23,017 39,803 43,335
6. Phải trả người lao động 13,137 15,756 26,533 9,467 6,849
7. Chi phí phải trả 15,541 45,158 17,903 45,683 24,061
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 134,806 106,796 106,564 164,606 107,081
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,176,831 1,042,589 1,073,252 1,018,323 904,101
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 1,176,831 1,042,589 1,073,252 1,018,323 904,101
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 872,024 908,229 925,938 911,514 929,025
I. Vốn chủ sở hữu 866,962 903,370 921,282 907,061 924,775
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 366,909 366,909 366,909 366,909 366,909
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,877 14,877 14,877 14,877 14,877
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 71,192 71,192 71,192 71,192 71,192
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 413,884 450,287 468,197 453,976 471,693
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,062 4,859 4,656 4,453 4,250
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 4,656 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 5,062 4,859 0 4,453 4,250
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 101 106 107 107 104
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,429,764 3,492,180 3,340,660 3,309,870 3,134,200