TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,424,341
|
2,505,731
|
2,378,282
|
2,369,594
|
2,231,536
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
26,767
|
71,181
|
25,743
|
169,252
|
28,509
|
1. Tiền
|
26,767
|
70,831
|
20,393
|
57,902
|
28,509
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
350
|
5,350
|
111,350
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
100,000
|
0
|
24,800
|
37,550
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,569,462
|
1,501,405
|
1,547,060
|
1,539,027
|
1,562,727
|
1. Phải thu khách hàng
|
109,446
|
111,705
|
164,684
|
245,849
|
284,396
|
2. Trả trước cho người bán
|
297,588
|
403,278
|
339,977
|
167,565
|
217,895
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,014,282
|
838,278
|
1,044,254
|
1,127,826
|
1,062,649
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,855
|
-1,855
|
-1,855
|
-2,212
|
-2,212
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
730,655
|
774,315
|
759,769
|
627,883
|
569,593
|
1. Hàng tồn kho
|
730,655
|
778,609
|
766,643
|
633,881
|
576,248
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-4,294
|
-6,874
|
-5,998
|
-6,655
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
97,457
|
58,830
|
45,710
|
8,631
|
33,156
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
75,132
|
46,451
|
35,349
|
6,295
|
31,451
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
20,534
|
11,536
|
8,191
|
1,235
|
1,027
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,790
|
843
|
2,169
|
1,101
|
679
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,005,423
|
986,448
|
962,379
|
940,277
|
902,665
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
876,474
|
861,385
|
832,094
|
797,727
|
769,192
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
873,476
|
858,496
|
825,871
|
791,590
|
763,506
|
- Nguyên giá
|
2,038,479
|
2,057,160
|
2,057,758
|
2,057,926
|
2,059,375
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,165,004
|
-1,198,664
|
-1,231,887
|
-1,266,336
|
-1,295,869
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
2,998
|
2,888
|
2,888
|
2,888
|
2,523
|
- Nguyên giá
|
3,254
|
3,254
|
3,254
|
3,254
|
3,254
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-256
|
-366
|
-366
|
-366
|
-732
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
3,334
|
3,249
|
3,164
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
3,390
|
3,390
|
3,390
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-56
|
-141
|
-226
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
30,711
|
30,711
|
30,182
|
30,711
|
30,115
|
- Nguyên giá
|
31,770
|
31,770
|
31,770
|
31,770
|
31,770
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,059
|
-1,059
|
-1,589
|
-1,059
|
-1,655
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
50,505
|
46,620
|
45,825
|
47,937
|
39,099
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
50,505
|
46,620
|
45,825
|
47,937
|
39,099
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,429,764
|
3,492,180
|
3,340,660
|
3,309,870
|
3,134,200
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,557,739
|
2,583,950
|
2,414,722
|
2,398,356
|
2,205,176
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,380,908
|
1,541,362
|
1,341,470
|
1,380,033
|
1,301,075
|
1. Vay và nợ ngắn
|
827,796
|
982,864
|
830,818
|
833,196
|
882,454
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
346,791
|
362,197
|
331,252
|
284,979
|
228,890
|
4. Người mua trả tiền trước
|
13,307
|
7,290
|
5,384
|
2,299
|
8,405
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
29,531
|
21,301
|
23,017
|
39,803
|
43,335
|
6. Phải trả người lao động
|
13,137
|
15,756
|
26,533
|
9,467
|
6,849
|
7. Chi phí phải trả
|
15,541
|
45,158
|
17,903
|
45,683
|
24,061
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
134,806
|
106,796
|
106,564
|
164,606
|
107,081
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,176,831
|
1,042,589
|
1,073,252
|
1,018,323
|
904,101
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,176,831
|
1,042,589
|
1,073,252
|
1,018,323
|
904,101
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
872,024
|
908,229
|
925,938
|
911,514
|
929,025
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
866,962
|
903,370
|
921,282
|
907,061
|
924,775
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
366,909
|
366,909
|
366,909
|
366,909
|
366,909
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
14,877
|
14,877
|
14,877
|
14,877
|
14,877
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
71,192
|
71,192
|
71,192
|
71,192
|
71,192
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
413,884
|
450,287
|
468,197
|
453,976
|
471,693
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
5,062
|
4,859
|
4,656
|
4,453
|
4,250
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
4,656
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
5,062
|
4,859
|
0
|
4,453
|
4,250
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
101
|
106
|
107
|
107
|
104
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,429,764
|
3,492,180
|
3,340,660
|
3,309,870
|
3,134,200
|