単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 383,092 497,608 604,410 519,617 318,876
Các khoản giảm trừ doanh thu 26,102 0 63,402 82,814 23,999
Doanh thu thuần 356,990 497,608 541,008 436,803 294,876
Giá vốn hàng bán 283,898 412,194 442,468 386,806 223,459
Lợi nhuận gộp 73,092 85,413 98,540 49,997 71,418
Doanh thu hoạt động tài chính 9,950 51,399 26,776 36,844 26,074
Chi phí tài chính 49,610 54,371 51,915 51,823 43,643
Trong đó: Chi phí lãi vay 45,557 50,893 48,638 48,233 40,900
Chi phí bán hàng 16,158 21,100 26,488 19,420 16,146
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,637 16,044 20,786 22,795 14,918
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 637 45,298 26,128 -7,197 22,784
Thu nhập khác 0 1,562 0 723 12
Chi phí khác 0 1,761 2,305 639 658
Lợi nhuận khác 0 -199 -2,305 84 -646
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 637 45,099 23,823 -7,113 22,138
Chi phí thuế TNDN hiện hành 127 8,691 5,911 7,109 4,428
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 127 8,691 5,911 7,109 4,428
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 509 36,408 17,912 -14,221 17,711
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 5 2 0 2
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 509 36,403 17,910 -14,221 17,708
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)