単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 121,201 49,587 70,058 92,572 88,011
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 121,201 49,587 70,058 92,572 88,011
Giá vốn hàng bán 116,638 46,145 66,706 87,975 84,512
Lợi nhuận gộp 4,563 3,442 3,352 4,596 3,498
Doanh thu hoạt động tài chính 5 6 9 9 332
Chi phí tài chính 0 67 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 67 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,262 2,959 3,177 3,622 3,237
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,305 423 185 983 594
Thu nhập khác 0 0 0 0 0
Chi phí khác 354 146 157 182 158
Lợi nhuận khác -354 -146 -157 -182 -158
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 951 277 27 800 436
Chi phí thuế TNDN hiện hành 261 59 5 197 119
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 261 59 5 197 119
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 690 218 22 604 317
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 690 218 22 604 317
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)