TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
79,845
|
87,382
|
103,935
|
140,651
|
141,313
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,479
|
25,290
|
28,771
|
53,910
|
53,762
|
1. Tiền
|
1,479
|
1,590
|
2,871
|
1,928
|
6,662
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2,000
|
23,700
|
25,900
|
51,983
|
47,100
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
26,913
|
18,666
|
16,150
|
15,081
|
19,117
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
4,237
|
4,237
|
4,237
|
4,237
|
4,237
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-224
|
-321
|
-88
|
-157
|
-121
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
6,893
|
13,705
|
28,955
|
25,889
|
39,385
|
1. Phải thu khách hàng
|
6,213
|
13,514
|
28,512
|
21,338
|
37,417
|
2. Trả trước cho người bán
|
777
|
777
|
440
|
4,996
|
1,286
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,912
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,369
|
1,112
|
1,712
|
831
|
0
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,465
|
-1,698
|
-1,709
|
-1,276
|
-1,230
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
38,908
|
26,352
|
26,505
|
43,096
|
27,107
|
1. Hàng tồn kho
|
43,756
|
37,125
|
44,338
|
66,032
|
39,741
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4,848
|
-10,773
|
-17,833
|
-22,935
|
-12,634
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,652
|
3,369
|
3,554
|
2,675
|
1,943
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,652
|
3,361
|
3,554
|
2,675
|
1,943
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
7
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
31,992
|
26,436
|
25,667
|
26,794
|
25,090
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
19,509
|
19,192
|
18,492
|
19,689
|
18,054
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11,494
|
11,223
|
10,570
|
11,812
|
10,177
|
- Nguyên giá
|
18,731
|
19,656
|
20,370
|
23,049
|
22,203
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,237
|
-8,433
|
-9,801
|
-11,236
|
-12,026
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8,015
|
7,969
|
7,923
|
7,877
|
7,877
|
- Nguyên giá
|
8,115
|
8,115
|
8,115
|
8,115
|
8,165
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-100
|
-146
|
-192
|
-238
|
-288
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
11,970
|
6,800
|
6,800
|
6,800
|
6,800
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
5,450
|
5,450
|
5,450
|
5,450
|
5,450
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
13,228
|
1,350
|
1,350
|
1,350
|
1,350
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-6,707
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
513
|
444
|
375
|
306
|
236
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
513
|
444
|
375
|
306
|
236
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
111,837
|
113,817
|
129,602
|
167,445
|
166,403
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
28,359
|
26,599
|
38,312
|
72,990
|
68,349
|
I. Nợ ngắn hạn
|
28,359
|
26,599
|
38,312
|
72,990
|
68,349
|
1. Vay và nợ ngắn
|
10,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
9,233
|
15,939
|
16,526
|
34,440
|
28,329
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,137
|
973
|
1,144
|
2,060
|
565
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
704
|
606
|
1,793
|
1,613
|
1,583
|
6. Phải trả người lao động
|
1,385
|
2,021
|
2,425
|
5,314
|
6,680
|
7. Chi phí phải trả
|
4,847
|
5,762
|
15,666
|
28,448
|
30,261
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
14
|
1
|
39
|
29
|
26
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
83,478
|
87,219
|
91,290
|
94,455
|
98,054
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
83,478
|
87,219
|
91,290
|
94,455
|
98,054
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-2,907
|
-2,907
|
-2,907
|
-2,907
|
-2,907
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,114
|
7,809
|
8,501
|
9,224
|
9,930
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
29,272
|
32,317
|
35,697
|
38,139
|
41,031
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,012
|
1,269
|
719
|
1,054
|
905
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
111,837
|
113,817
|
129,602
|
167,445
|
166,403
|