単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5,373 23,665 24,180 5,039 3,214
Các khoản giảm trừ doanh thu 25 402 560 578 23
Doanh thu thuần 5,348 23,263 23,619 4,460 3,191
Giá vốn hàng bán 4,124 16,324 16,935 3,598 2,064
Lợi nhuận gộp 1,224 6,939 6,684 863 1,127
Doanh thu hoạt động tài chính 11 146 2 156 58
Chi phí tài chính 0 -637 23 -1,337 1
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 168 2,680 2,099 806 297
Chi phí quản lý doanh nghiệp 802 2,552 2,939 1,906 764
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 264 2,490 1,624 -356 123
Thu nhập khác 0 0 0 15
Chi phí khác 0 0 0 0
Lợi nhuận khác 0 0 0 15
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 264 2,490 1,624 -356 139
Chi phí thuế TNDN hiện hành 58 507 331 -65 28
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 58 507 331 -65 28
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 206 1,983 1,293 -291 111
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 206 1,983 1,293 -291 111
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)