Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5.373 23.665 24.180 5.039 3.214
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 25 402 560 578 23
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 5.348 23.263 23.619 4.460 3.191
4. Giá vốn hàng bán 4.124 16.324 16.935 3.598 2.064
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.224 6.939 6.684 863 1.127
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11 146 2 156 58
7. Chi phí tài chính 0 -637 23 -1.337 1
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 168 2.680 2.099 806 297
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 802 2.552 2.939 1.906 764
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 264 2.490 1.624 -356 123
12. Thu nhập khác 0 0 0 15
13. Chi phí khác 0 0 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 0 0 15
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 264 2.490 1.624 -356 139
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 58 507 331 -65 28
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 58 507 331 -65 28
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 206 1.983 1.293 -291 111
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 206 1.983 1.293 -291 111