I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
505,733
|
509,241
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-154,321
|
-270,495
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-28,063
|
-63,441
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5,567
|
-1,825
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,331
|
-13,870
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
104,694
|
19,485
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-124,602
|
-54,456
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
294,542
|
124,640
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8,792
|
-28,124
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-182,800
|
-539,099
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
47,329
|
371,208
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-5,000
|
-12,000
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
17,000
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,220
|
8,996
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-148,043
|
-182,019
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-2,268
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
70,326
|
252,401
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-232,760
|
-141,255
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-36,252
|
-20,952
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-200,955
|
90,195
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-48,388
|
32,816
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
73,362
|
18,923
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
16
|
105
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18,922
|
51,843
|