単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 23,452 31,938 38,923 1,541 27,992
2. Điều chỉnh cho các khoản 510 13,035 5,635 9,495 6,851
- Khấu hao TSCĐ 5,392 5,175 5,084 4,966 4,759
- Các khoản dự phòng 2,215 -31 1,432
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 474 3,474 574 1,682 -200
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -6,467 1,185 -1,299 -481 -66
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 1,110 986 1,308 1,897 2,357
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 23,962 44,973 44,558 11,037 34,843
- Tăng, giảm các khoản phải thu -16,280 -15,296 -68,512 -78,080 -18,595
- Tăng, giảm hàng tồn kho -6,039 7,583 -4,674 4,496 416
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 13,214 -31,533 13,900 48,516 6,792
- Tăng giảm chi phí trả trước -976 -222 1,474 1,630 -3,062
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,226 -880 -1,222 -2,862 -2,387
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,440 -897 -3,800 -11,188 -3,287
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 3,773
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -10 -53 -26 -9
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 9,215 3,717 -18,331 -26,476 18,483
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -51,618 -61,250 -56,953 -48,021 -68,029
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -35,000 -35,000 -5,000 5,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 94,000 35,351 40,000 35,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4,029 3,227 1,536 1,190 621
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 11,411 -57,672 -20,417 -6,831 -67,407
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 39,523 25,769 94,113 114,999 91,599
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -32,690 -42,448 -40,422 -61,538 -75,462
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -14,653 -3
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 6,832 -16,679 39,037 53,459 16,137
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 27,459 -70,634 289 20,152 -32,787
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 81,759 109,237 38,742 39,082 59,453
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 19 139 51 220 200
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 109,237 38,742 39,082 59,453 26,865