I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
23,452
|
31,938
|
38,923
|
1,541
|
27,992
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
510
|
13,035
|
5,635
|
9,495
|
6,851
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,392
|
5,175
|
5,084
|
4,966
|
4,759
|
- Các khoản dự phòng
|
|
2,215
|
-31
|
1,432
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
474
|
3,474
|
574
|
1,682
|
-200
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6,467
|
1,185
|
-1,299
|
-481
|
-66
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,110
|
986
|
1,308
|
1,897
|
2,357
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
23,962
|
44,973
|
44,558
|
11,037
|
34,843
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-16,280
|
-15,296
|
-68,512
|
-78,080
|
-18,595
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-6,039
|
7,583
|
-4,674
|
4,496
|
416
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
13,214
|
-31,533
|
13,900
|
48,516
|
6,792
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-976
|
-222
|
1,474
|
1,630
|
-3,062
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,226
|
-880
|
-1,222
|
-2,862
|
-2,387
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,440
|
-897
|
-3,800
|
-11,188
|
-3,287
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
3,773
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-10
|
-53
|
-26
|
-9
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,215
|
3,717
|
-18,331
|
-26,476
|
18,483
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-51,618
|
-61,250
|
-56,953
|
-48,021
|
-68,029
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-35,000
|
-35,000
|
-5,000
|
5,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
94,000
|
35,351
|
40,000
|
35,000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,029
|
3,227
|
1,536
|
1,190
|
621
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
11,411
|
-57,672
|
-20,417
|
-6,831
|
-67,407
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
39,523
|
25,769
|
94,113
|
114,999
|
91,599
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-32,690
|
-42,448
|
-40,422
|
-61,538
|
-75,462
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-14,653
|
-3
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
6,832
|
-16,679
|
39,037
|
53,459
|
16,137
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
27,459
|
-70,634
|
289
|
20,152
|
-32,787
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
81,759
|
109,237
|
38,742
|
39,082
|
59,453
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
19
|
139
|
51
|
220
|
200
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
109,237
|
38,742
|
39,082
|
59,453
|
26,865
|