Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
663,077
|
282,386
|
258,197
|
147,060
|
40,279
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
663,077
|
282,386
|
258,197
|
147,060
|
40,279
|
Giá vốn hàng bán
|
590,737
|
243,989
|
231,030
|
137,133
|
40,513
|
Lợi nhuận gộp
|
72,340
|
38,397
|
27,167
|
9,927
|
-235
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
854
|
1,987
|
1,548
|
2,214
|
1,459
|
Chi phí tài chính
|
3,678
|
931
|
468
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,678
|
931
|
468
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
28,780
|
13,579
|
4,470
|
1,378
|
518
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,759
|
13,924
|
10,797
|
10,123
|
1,491
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
26,978
|
11,950
|
12,980
|
640
|
-784
|
Thu nhập khác
|
1,110
|
1,613
|
2,120
|
3,547
|
2,529
|
Chi phí khác
|
1,115
|
1,550
|
2,283
|
1,506
|
1,458
|
Lợi nhuận khác
|
-6
|
63
|
-163
|
2,040
|
1,071
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
26,973
|
12,014
|
12,817
|
2,681
|
287
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,395
|
2,424
|
2,606
|
401
|
41
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,395
|
2,424
|
2,606
|
401
|
41
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
21,578
|
9,590
|
10,211
|
2,280
|
246
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
21,578
|
9,590
|
10,211
|
2,280
|
246
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|