単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 663,077 282,386 258,197 147,060 40,279
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 663,077 282,386 258,197 147,060 40,279
Giá vốn hàng bán 590,737 243,989 231,030 137,133 40,513
Lợi nhuận gộp 72,340 38,397 27,167 9,927 -235
Doanh thu hoạt động tài chính 854 1,987 1,548 2,214 1,459
Chi phí tài chính 3,678 931 468 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,678 931 468 0
Chi phí bán hàng 28,780 13,579 4,470 1,378 518
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,759 13,924 10,797 10,123 1,491
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 26,978 11,950 12,980 640 -784
Thu nhập khác 1,110 1,613 2,120 3,547 2,529
Chi phí khác 1,115 1,550 2,283 1,506 1,458
Lợi nhuận khác -6 63 -163 2,040 1,071
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 26,973 12,014 12,817 2,681 287
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,395 2,424 2,606 401 41
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 5,395 2,424 2,606 401 41
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 21,578 9,590 10,211 2,280 246
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 21,578 9,590 10,211 2,280 246
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)