単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 9,590 12,640 2,681 287 20,254
2. Điều chỉnh cho các khoản 12,622 -8,342 -9,739 1,731 39,039
- Khấu hao TSCĐ 4,029 4,127 4,078 4,029 29,153
- Các khoản dự phòng 9,485 -9,532 -11,093 -788 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,987 -1,548 -2,508 -1,440 -74
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 931 468 0 9,960
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 165 -1,857 -217 -70 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 22,212 4,298 -7,059 2,018 59,293
- Tăng, giảm các khoản phải thu 88,030 51,932 -3,581 21,844 21,987
- Tăng, giảm hàng tồn kho 28,421 1,090 28,264 7,905 -21,615
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -66,304 -39,699 -22,824 -18,464 -35,151
- Tăng giảm chi phí trả trước 0 -1,569 626 0 6,076
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -931 -468 0 -9,960
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,279 -3,784 -538 -490 -6,651
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -2,147 10,069 13,205 5 288
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -10,937 -2,949 -4,781 -4,887
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 65,002 10,932 5,144 8,037 9,380
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -9,778 -585 -2,849 -46 -18,498
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 294 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -6,267 -28,387 -500 -10,340 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 3,000 22,393 12,050 457 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,987 1,548 1,095 19 74
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -11,058 -5,030 10,089 -9,910 -18,424
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được -56,232 25,294 0 3,716,952
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -14,843 -25,294 0 -3,683,141
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -7,739 -7,060 -1,295 -10,500
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -71,075 -7,739 -7,060 -1,295 23,311
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -17,130 -1,837 8,173 -3,168 14,267
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 36,653 19,523 17,685 25,859 11,132
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 19,523 17,685 25,859 22,690 25,400