I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,411
|
1,606
|
512
|
5,101
|
6,437
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
12,733
|
3,989
|
6,226
|
7,277
|
7,113
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,270
|
2,462
|
2,553
|
3,376
|
3,502
|
- Các khoản dự phòng
|
5,066
|
-2,805
|
119
|
-1,471
|
-553
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
2
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-10
|
-8
|
-5
|
-6
|
-7
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
5,405
|
4,340
|
3,559
|
5,378
|
4,170
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
16,144
|
5,595
|
6,738
|
12,378
|
13,550
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
16,331
|
-5,473
|
-2,571
|
-110
|
-5,319
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-6,525
|
13,956
|
2,259
|
-7,537
|
28,202
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-6,310
|
-3,113
|
-687
|
1,962
|
-2,348
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
151
|
553
|
627
|
151
|
-216
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5,338
|
-4,352
|
-3,554
|
-5,340
|
-4,227
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-789
|
-353
|
-192
|
-774
|
-1,294
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-157
|
-214
|
-205
|
-34
|
-222
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13,507
|
6,600
|
2,414
|
696
|
28,127
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,721
|
-638
|
-14,023
|
-2,309
|
-189
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10
|
8
|
5
|
6
|
7
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,712
|
-629
|
-14,018
|
-2,303
|
-182
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
557,879
|
346,135
|
308,860
|
613,853
|
427,612
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-563,745
|
-345,167
|
-301,720
|
-612,624
|
-453,852
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,243
|
-1,204
|
-1,618
|
-21
|
-87
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7,109
|
-236
|
5,521
|
1,208
|
-26,327
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
687
|
5,734
|
-6,083
|
-399
|
1,617
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,395
|
4,080
|
9,814
|
3,731
|
3,332
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-2
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,080
|
9,814
|
3,731
|
3,332
|
4,949
|